MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 259,615,582,787 219,886,032,232 165,526,554,137 160,374,274,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,772,002,243 1,991,766,208 1,978,700,601 2,662,675,369
1. Tiền 2,772,002,243 1,991,766,208 1,978,700,601 2,662,675,369
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,079,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,079,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,873,184,910 186,339,166,738 129,939,952,483 128,043,526,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144,884,707,998 129,465,851,826 76,042,891,645 77,717,759,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,829,839,566 7,444,892,566 7,367,892,566 3,778,598,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,000,000,000 44,000,000,000 44,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,406,550,366 51,676,335,366 4,777,081,292 4,795,081,292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,247,913,020 -2,247,913,020 -2,247,913,020 -2,247,913,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,772,930,348 31,436,861,072 33,142,843,863 29,570,852,906
1. Hàng tồn kho 54,772,930,348 31,436,861,072 33,142,843,863 29,570,852,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 117,665,286 118,238,214 465,057,190 97,219,645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 117,663,006 118,235,934 465,054,910 97,217,365
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,280 2,280 2,280 2,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,004,318,923 70,911,830,510 67,219,342,097 65,326,853,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 563,621,503 471,133,090 378,644,677 286,156,264
1. Tài sản cố định hữu hình 563,621,503 471,133,090 378,644,677 286,156,264
- Nguyên giá 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,202,548,497 -13,295,036,910 -13,387,525,323 -13,480,013,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,540,697,420 41,540,697,420 37,940,697,420 36,140,697,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,540,697,420 41,540,697,420 37,940,697,420 36,140,697,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,619,901,710 290,797,862,742 232,745,896,234 225,701,128,345
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,476,271,328 123,345,896,615 68,025,156,038 62,025,343,103
I. Nợ ngắn hạn 163,252,271,328 123,121,896,615 67,801,156,038 61,801,343,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,015,645,179 120,933,773,179 62,147,211,079 54,409,022,229
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,188,015,610 1,188,015,610 4,945,276,919 6,679,112,610
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 344,794,291 360,280,137 360,280,137 360,280,137
4. Phải trả người lao động 77,429,231
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 176,000,000 189,440,672 198,000,886 202,541,110
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,387,017 150,387,017 150,387,017 150,387,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,000,000 224,000,000 224,000,000 224,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 224,000,000 224,000,000 224,000,000 224,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,143,630,382 167,451,966,127 164,720,740,196 163,675,785,242
I. Vốn chủ sở hữu 167,143,630,382 167,451,966,127 164,720,740,196 163,675,785,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049 451,161,049 451,161,049
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,457,530,667 -1,149,194,922 -3,880,420,853 -4,925,375,807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 150,122,430 458,458,175 -2,484,253,571 -3,529,208,525
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,607,653,097 -1,607,653,097 -1,396,167,282 -1,396,167,282
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,619,901,710 290,797,862,742 232,745,896,234 225,701,128,345
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.