TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,615,582,787 |
219,886,032,232 |
165,526,554,137 |
160,374,274,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,772,002,243 |
1,991,766,208 |
1,978,700,601 |
2,662,675,369 |
|
1. Tiền |
2,772,002,243 |
1,991,766,208 |
1,978,700,601 |
2,662,675,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,079,800,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,079,800,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,873,184,910 |
186,339,166,738 |
129,939,952,483 |
128,043,526,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,884,707,998 |
129,465,851,826 |
76,042,891,645 |
77,717,759,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,829,839,566 |
7,444,892,566 |
7,367,892,566 |
3,778,598,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,000,000,000 |
|
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,406,550,366 |
51,676,335,366 |
4,777,081,292 |
4,795,081,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,247,913,020 |
-2,247,913,020 |
-2,247,913,020 |
-2,247,913,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,772,930,348 |
31,436,861,072 |
33,142,843,863 |
29,570,852,906 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,772,930,348 |
31,436,861,072 |
33,142,843,863 |
29,570,852,906 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
117,665,286 |
118,238,214 |
465,057,190 |
97,219,645 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
117,663,006 |
118,235,934 |
465,054,910 |
97,217,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,280 |
2,280 |
2,280 |
2,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,004,318,923 |
70,911,830,510 |
67,219,342,097 |
65,326,853,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
563,621,503 |
471,133,090 |
378,644,677 |
286,156,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
563,621,503 |
471,133,090 |
378,644,677 |
286,156,264 |
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,202,548,497 |
-13,295,036,910 |
-13,387,525,323 |
-13,480,013,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,540,697,420 |
41,540,697,420 |
37,940,697,420 |
36,140,697,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,540,697,420 |
41,540,697,420 |
37,940,697,420 |
36,140,697,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,619,901,710 |
290,797,862,742 |
232,745,896,234 |
225,701,128,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,476,271,328 |
123,345,896,615 |
68,025,156,038 |
62,025,343,103 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,252,271,328 |
123,121,896,615 |
67,801,156,038 |
61,801,343,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,015,645,179 |
120,933,773,179 |
62,147,211,079 |
54,409,022,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,188,015,610 |
1,188,015,610 |
4,945,276,919 |
6,679,112,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
344,794,291 |
360,280,137 |
360,280,137 |
360,280,137 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,429,231 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
176,000,000 |
189,440,672 |
198,000,886 |
202,541,110 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,143,630,382 |
167,451,966,127 |
164,720,740,196 |
163,675,785,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,143,630,382 |
167,451,966,127 |
164,720,740,196 |
163,675,785,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,457,530,667 |
-1,149,194,922 |
-3,880,420,853 |
-4,925,375,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
150,122,430 |
458,458,175 |
-2,484,253,571 |
-3,529,208,525 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,607,653,097 |
-1,607,653,097 |
-1,396,167,282 |
-1,396,167,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,619,901,710 |
290,797,862,742 |
232,745,896,234 |
225,701,128,345 |
|