TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,763,556,172 |
259,615,582,787 |
219,886,032,232 |
165,526,554,137 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,814,696,554 |
2,772,002,243 |
1,991,766,208 |
1,978,700,601 |
|
1. Tiền |
8,814,696,554 |
2,772,002,243 |
1,991,766,208 |
1,978,700,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,079,800,000 |
12,079,800,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,079,800,000 |
12,079,800,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,811,708,282 |
189,873,184,910 |
186,339,166,738 |
129,939,952,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,919,062,789 |
144,884,707,998 |
129,465,851,826 |
76,042,891,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,629,839,566 |
1,829,839,566 |
7,444,892,566 |
7,367,892,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
29,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
44,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,236,370,366 |
6,406,550,366 |
51,676,335,366 |
4,777,081,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-973,564,439 |
-2,247,913,020 |
-2,247,913,020 |
-2,247,913,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,957,757,805 |
54,772,930,348 |
31,436,861,072 |
33,142,843,863 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,137,340,016 |
54,772,930,348 |
31,436,861,072 |
33,142,843,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,179,582,211 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,593,531 |
117,665,286 |
118,238,214 |
465,057,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
99,591,251 |
117,663,006 |
118,235,934 |
465,054,910 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,280 |
2,280 |
2,280 |
2,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,296,807,336 |
71,004,318,923 |
70,911,830,510 |
67,219,342,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
656,109,916 |
563,621,503 |
471,133,090 |
378,644,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
656,109,916 |
563,621,503 |
471,133,090 |
378,644,677 |
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,110,060,084 |
-13,202,548,497 |
-13,295,036,910 |
-13,387,525,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,740,697,420 |
41,540,697,420 |
41,540,697,420 |
37,940,697,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,740,697,420 |
41,540,697,420 |
41,540,697,420 |
37,940,697,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,060,363,508 |
330,619,901,710 |
290,797,862,742 |
232,745,896,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,049,765,851 |
163,476,271,328 |
123,345,896,615 |
68,025,156,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,825,765,851 |
163,252,271,328 |
123,121,896,615 |
67,801,156,038 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,396,970,185 |
161,015,645,179 |
120,933,773,179 |
62,147,211,079 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
393,640,610 |
1,188,015,610 |
1,188,015,610 |
4,945,276,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
331,338,808 |
344,794,291 |
360,280,137 |
360,280,137 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,429,231 |
77,429,231 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
176,000,000 |
176,000,000 |
189,440,672 |
198,000,886 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,010,597,657 |
167,143,630,382 |
167,451,966,127 |
164,720,740,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,010,597,657 |
167,143,630,382 |
167,451,966,127 |
164,720,740,196 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,590,563,392 |
-1,457,530,667 |
-1,149,194,922 |
-3,880,420,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-78,630,797 |
150,122,430 |
458,458,175 |
-2,484,253,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,511,932,595 |
-1,607,653,097 |
-1,607,653,097 |
-1,396,167,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,060,363,508 |
330,619,901,710 |
290,797,862,742 |
232,745,896,234 |
|