MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,293,258,443 143,186,357,534 141,963,366,617 166,038,369,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,941,722,129 2,838,887,540 3,481,279,841 2,391,163,049
1. Tiền 1,941,722,129 2,838,887,540 3,481,279,841 2,391,163,049
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,104,564,787 113,138,184,988 112,251,390,988 135,192,180,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,159,060,787 62,666,814,622 61,780,020,622 84,333,882,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,515,000 125,011,000 125,011,000 512,139,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,300,000,000 44,180,000,000 44,180,000,000 44,179,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,600,000,000 6,236,370,366 6,236,370,366 6,236,370,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,011,000 -70,011,000 -70,011,000 -70,011,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,245,756,033 27,196,487,588 26,155,738,747 28,375,392,239
1. Hàng tồn kho 35,245,756,033 28,263,910,186 28,295,590,186 28,375,392,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,067,422,598 -2,139,851,439
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,215,494 12,797,418 74,957,041 79,633,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,215,494 12,797,418 74,957,041 14,028,494
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,605,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,446,436,544 78,762,296,065 78,228,785,470 77,785,055,631
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,952,011,110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,952,011,110
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,466,435,117 1,121,598,645 588,088,050 144,358,211
1. Tài sản cố định hữu hình 1,466,435,117 1,121,598,645 588,088,050 144,358,211
- Nguyên giá 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,299,734,883 -12,644,571,355 -13,178,081,950 -13,621,811,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,192,505,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,192,505,397
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,935,484,920 48,740,697,420 48,740,697,420 48,740,697,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,935,484,920 48,740,697,420 48,740,697,420 48,740,697,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,739,694,987 221,948,653,599 220,192,152,087 243,823,425,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,480,325,845 48,173,912,235 47,748,182,517 69,818,164,239
I. Nợ ngắn hạn 43,370,325,845 48,063,912,235 47,544,182,517 69,708,164,239
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,649,021,317 46,888,710,443 46,394,292,443 68,540,062,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,100,000 05 05 125,640,615
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 811,741,502 554,814,770 523,503,052 186,824,717
4. Phải trả người lao động 90,192,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,605,576,009
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 123,500,000 170,000,000 176,000,000 170,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 445,056,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,387,017 150,387,017 150,387,017 150,387,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,000,000 110,000,000 204,000,000 110,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 110,000,000 110,000,000 204,000,000 110,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 172,259,369,142 173,774,741,364 172,443,969,570 174,005,261,088
I. Vốn chủ sở hữu 172,259,369,142 173,774,741,364 172,443,969,570 174,005,261,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049 451,161,049 445,056,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,658,208,093 5,173,580,315 3,842,808,521 5,410,204,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,547,276,786 -31,904,564 -1,302,770,961 111,657,007
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,205,484,879 5,205,484,879 5,145,579,482 5,298,547,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,739,694,987 221,948,653,599 220,192,152,087 243,823,425,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.