MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,350,431,789 124,890,325,373 109,293,258,443 143,186,357,534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,384,085,675 2,958,224,547 1,941,722,129 2,838,887,540
1. Tiền 1,384,085,675 2,958,224,547 1,941,722,129 2,838,887,540
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,990,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,990,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,772,002,733 84,729,965,194 72,104,564,787 113,138,184,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,608,658,400 55,829,921,194 43,159,060,787 62,666,814,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,011,000 70,055,000 115,515,000 125,011,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,300,000,000 22,300,000,000 44,180,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,093,333,333 6,600,000,000 6,600,000,000 6,236,370,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,011,000 -70,011,000 -70,011,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,116,222,129 37,188,104,858 35,245,756,033 27,196,487,588
1. Hàng tồn kho 26,116,222,129 37,188,104,858 35,245,756,033 28,263,910,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,067,422,598
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,121,252 14,030,774 1,215,494 12,797,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,121,252 14,028,494 1,215,494 12,797,418
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,755,620,557 99,202,598,131 106,446,436,544 78,762,296,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,952,011,110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,952,011,110
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,389,613,329 1,361,900,711 1,466,435,117 1,121,598,645
1. Tài sản cố định hữu hình 1,389,613,329 1,361,900,711 1,466,435,117 1,121,598,645
- Nguyên giá 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,376,556,671 -12,404,269,289 -12,299,734,883 -12,644,571,355
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,080,000,000 20,200,000,000 20,192,505,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,080,000,000 20,200,000,000 20,192,505,397
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,386,007,228 48,740,697,420 46,935,484,920 48,740,697,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,386,007,228 48,740,697,420 46,935,484,920 48,740,697,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,106,052,346 224,092,923,504 215,739,694,987 221,948,653,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,506,427,138 50,228,782,973 43,480,325,845 48,173,912,235
I. Nợ ngắn hạn 29,396,427,138 50,228,782,973 43,370,325,845 48,063,912,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,698,288,425 48,993,034,454 33,649,021,317 46,888,710,443
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,100,000 30,100,000 05
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,465,611,696 811,741,502 811,741,502 554,814,770
4. Phải trả người lao động 62,140,000 67,520,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,605,576,009
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,000,000 176,000,000 123,500,000 170,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,387,017 150,387,017 150,387,017 150,387,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,599,625,208 173,864,140,531 172,259,369,142 173,774,741,364
I. Vốn chủ sở hữu 182,599,625,208 173,864,140,531 172,259,369,142 173,774,741,364
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049 451,161,049 451,161,049
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,998,464,159 5,262,979,482 3,658,208,093 5,173,580,315
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,926,112,646 1,190,627,969 -1,547,276,786 -31,904,564
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,072,351,513 4,072,351,513 5,205,484,879 5,205,484,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,106,052,346 224,092,923,504 215,739,694,987 221,948,653,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.