TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,004,888,034 |
109,350,431,789 |
124,890,325,373 |
109,293,258,443 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,174,775,159 |
1,384,085,675 |
2,958,224,547 |
1,941,722,129 |
|
1. Tiền |
6,174,775,159 |
1,384,085,675 |
2,958,224,547 |
1,941,722,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,200,000,000 |
23,990,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,200,000,000 |
23,990,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,763,374,167 |
57,772,002,733 |
84,729,965,194 |
72,104,564,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,041,623,000 |
43,608,658,400 |
55,829,921,194 |
43,159,060,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,257,859,000 |
70,011,000 |
70,055,000 |
115,515,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
22,300,000,000 |
22,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,608,620,667 |
14,093,333,333 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-144,728,500 |
|
-70,011,000 |
-70,011,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,619,600,382 |
26,116,222,129 |
37,188,104,858 |
35,245,756,033 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,619,600,382 |
26,116,222,129 |
37,188,104,858 |
35,245,756,033 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,138,326 |
88,121,252 |
14,030,774 |
1,215,494 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,838,384 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,323,412 |
88,121,252 |
14,028,494 |
1,215,494 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
102,976,530 |
|
2,280 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,580,413,435 |
102,755,620,557 |
99,202,598,131 |
106,446,436,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
|
|
8,952,011,110 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
|
|
8,952,011,110 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,206,895,209 |
1,389,613,329 |
1,361,900,711 |
1,466,435,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,206,895,209 |
1,389,613,329 |
1,361,900,711 |
1,466,435,117 |
|
- Nguyên giá |
93,425,855,826 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,218,960,617 |
-12,376,556,671 |
-12,404,269,289 |
-12,299,734,883 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
20,080,000,000 |
20,200,000,000 |
20,192,505,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
20,080,000,000 |
20,200,000,000 |
20,192,505,397 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,373,518,226 |
52,386,007,228 |
48,740,697,420 |
46,935,484,920 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,484,561,235 |
52,386,007,228 |
48,740,697,420 |
46,935,484,920 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,120,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,887,836,991 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,585,301,469 |
212,106,052,346 |
224,092,923,504 |
215,739,694,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,997,419,122 |
29,506,427,138 |
50,228,782,973 |
43,480,325,845 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,382,542,441 |
29,396,427,138 |
50,228,782,973 |
43,370,325,845 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,474,769,609 |
25,698,288,425 |
48,993,034,454 |
33,649,021,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,047,801,301 |
|
30,100,000 |
30,100,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,243,280,917 |
3,465,611,696 |
811,741,502 |
811,741,502 |
|
4. Phải trả người lao động |
181,680,014 |
62,140,000 |
67,520,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,060,530,459 |
|
|
8,605,576,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
297,157,653 |
20,000,000 |
176,000,000 |
123,500,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,830,803,056 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
246,519,432 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,614,876,681 |
110,000,000 |
|
110,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,575,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
110,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,294,575,900 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
635,300,781 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
184,587,882,347 |
182,599,625,208 |
173,864,140,531 |
172,259,369,142 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
184,587,882,347 |
182,599,625,208 |
173,864,140,531 |
172,259,369,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,032,801,120 |
13,998,464,159 |
5,262,979,482 |
3,658,208,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,960,449,607 |
9,926,112,646 |
1,190,627,969 |
-1,547,276,786 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,072,351,513 |
4,072,351,513 |
4,072,351,513 |
5,205,484,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,953,920,178 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,585,301,469 |
212,106,052,346 |
224,092,923,504 |
215,739,694,987 |
|