MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,515,114,125 141,629,252,334 140,004,888,034 109,350,431,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,704,172,721 9,733,212,324 6,174,775,159 1,384,085,675
1. Tiền 2,704,172,721 9,733,212,324 6,174,775,159 1,384,085,675
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,300,000,000 35,300,000,000 45,200,000,000 23,990,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,300,000,000 35,300,000,000 45,200,000,000 23,990,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,622,726,366 33,251,987,598 22,763,374,167 57,772,002,733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,777,527,300 16,277,527,300 4,041,623,000 43,608,658,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,600,156,600 12,600,156,599 12,257,859,000 70,011,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,245,042,466 4,616,134,699 6,608,620,667 14,093,333,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -241,831,000 -144,728,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,622,846,574 63,254,587,412 65,619,600,382 26,116,222,129
1. Hàng tồn kho 63,622,846,574 63,254,587,412 65,619,600,382 26,116,222,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 265,368,464 89,465,000 247,138,326 88,121,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,838,384
2. Thuế GTGT được khấu trừ 261,400,000 86,000,000 101,323,412 88,121,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,968,464 3,465,000 102,976,530
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,109,977,014 105,296,915,724 99,580,413,435 102,755,620,557
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,299,963,580 15,974,088,394 12,206,895,209 1,389,613,329
1. Tài sản cố định hữu hình 20,299,963,580 15,974,088,394 12,206,895,209 1,389,613,329
- Nguyên giá 93,425,855,826 93,425,855,826 93,425,855,826 13,766,170,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,125,892,246 -77,451,767,432 -81,218,960,617 -12,376,556,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,080,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,910,013,434 60,422,827,330 58,373,518,226 52,386,007,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,106,128,256 54,410,461,815 52,484,561,235 52,386,007,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 109,495,174 1,120,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,694,390,004 6,012,365,515 5,887,836,991
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,625,091,139 246,926,168,058 239,585,301,469 212,106,052,346
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,578,640,480 69,436,860,706 54,997,419,122 29,506,427,138
I. Nợ ngắn hạn 76,308,029,295 66,595,830,978 47,382,542,441 29,396,427,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,771,731,688 8,069,859,541 18,474,769,609 25,698,288,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,628,966,197 14,256,895,546 12,047,801,301
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,097,829,075 2,459,865,752 4,243,280,917 3,465,611,696
4. Phải trả người lao động 78,720,000 65,389,456 181,680,014 62,140,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,615,189,559 20,125,982,654 9,060,530,459
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 300,230,403 256,892,454 297,157,653 20,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,568,842,941 21,114,426,143 2,830,803,056
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 246,519,432 246,519,432 246,519,432 150,387,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,270,611,185 2,841,029,728 7,614,876,681 110,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,100,000,000 1,837,500,000 1,575,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 110,000,000 110,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,485,960,789 5,294,575,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 684,650,396 1,003,529,728 635,300,781
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,046,450,659 177,489,307,352 184,587,882,347 182,599,625,208
I. Vốn chủ sở hữu 179,046,450,659 177,489,307,352 184,587,882,347 182,599,625,208
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049 451,161,049 451,161,049
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,441,410,767 4,198,904,158 10,032,801,120 13,998,464,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,122,010,945 126,552,645 5,960,449,607 9,926,112,646
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,319,399,822 4,072,351,513 4,072,351,513 4,072,351,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,003,878,843 4,689,242,145 5,953,920,178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,625,091,139 246,926,168,058 239,585,301,469 212,106,052,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.