MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,191,312,238 145,317,276,932 151,515,114,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,172,965,400 1,213,726,365 2,704,172,721
1. Tiền 4,172,965,400 1,213,726,365 2,704,172,721
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 41,300,000,000 35,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 41,300,000,000 35,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,494,925,128 72,893,806,002 49,622,726,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,449,127,850 36,773,345,000 31,777,527,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,020,457,100 31,758,418,536 12,600,156,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,025,340,178 4,362,042,466 5,245,042,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,433,956,710 29,813,182,272 63,622,846,574
1. Hàng tồn kho 29,433,956,710 29,813,182,272 63,622,846,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,465,000 96,562,293 265,368,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,000,000 91,400,000 261,400,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,465,000 5,162,293 3,968,464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,566,338,510 117,882,146,281 112,109,977,014
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,997,094,980 24,470,967,367 20,299,963,580
1. Tài sản cố định hữu hình 32,997,094,980 24,470,967,367 20,299,963,580
- Nguyên giá 93,927,146,646 93,425,855,826 93,425,855,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,930,051,666 -68,954,888,459 -73,125,892,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,669,243,530 64,511,178,914 62,910,013,434
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,372,179,191 58,206,752,506 56,106,128,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,312,910 109,495,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,297,064,339 6,291,113,498 6,694,390,004
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,757,650,748 263,199,423,213 263,625,091,139
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,849,876,416 84,675,655,571 84,578,640,480
I. Nợ ngắn hạn 57,185,168,331 69,745,858,619 76,308,029,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,562,103,591 1,808,702,480 22,771,731,688
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,531,919,404 21,262,698,283 14,628,966,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,905,317,032 7,908,806,534 3,097,829,075
4. Phải trả người lao động 194,153,934 202,687,734 78,720,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 238,891,709 18,672,989,452 17,615,189,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 231,525,153 300,230,403
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,506,263,229 19,411,929,551 17,568,842,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 246,519,432 246,519,432 246,519,432
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,664,708,085 14,929,796,952 8,270,611,185
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,404,178,020
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,021,181,841 12,829,796,952 5,485,960,789
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 139,348,224 684,650,396
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,907,774,332 178,523,767,642 179,046,450,659
I. Vốn chủ sở hữu 179,907,774,332 178,523,767,642 179,046,450,659
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049 451,161,049
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,389,895,750 4,806,707,258 5,441,410,767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,827,023,783 2,640,726,390 2,122,010,945
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,216,919,533 2,165,980,868 3,319,399,822
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,916,717,533 5,115,899,335 5,003,878,843
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,757,650,748 263,199,423,213 263,625,091,139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.