TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,191,312,238 |
|
145,317,276,932 |
151,515,114,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,172,965,400 |
|
1,213,726,365 |
2,704,172,721 |
|
1. Tiền |
4,172,965,400 |
|
1,213,726,365 |
2,704,172,721 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
41,300,000,000 |
35,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
41,300,000,000 |
35,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,494,925,128 |
|
72,893,806,002 |
49,622,726,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,449,127,850 |
|
36,773,345,000 |
31,777,527,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,020,457,100 |
|
31,758,418,536 |
12,600,156,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,025,340,178 |
|
4,362,042,466 |
5,245,042,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,433,956,710 |
|
29,813,182,272 |
63,622,846,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,433,956,710 |
|
29,813,182,272 |
63,622,846,574 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,465,000 |
|
96,562,293 |
265,368,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,000,000 |
|
91,400,000 |
261,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,465,000 |
|
5,162,293 |
3,968,464 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,566,338,510 |
|
117,882,146,281 |
112,109,977,014 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,997,094,980 |
|
24,470,967,367 |
20,299,963,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,997,094,980 |
|
24,470,967,367 |
20,299,963,580 |
|
- Nguyên giá |
93,927,146,646 |
|
93,425,855,826 |
93,425,855,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,930,051,666 |
|
-68,954,888,459 |
-73,125,892,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
|
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
|
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,669,243,530 |
|
64,511,178,914 |
62,910,013,434 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,372,179,191 |
|
58,206,752,506 |
56,106,128,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13,312,910 |
109,495,174 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,297,064,339 |
|
6,291,113,498 |
6,694,390,004 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,757,650,748 |
|
263,199,423,213 |
263,625,091,139 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,849,876,416 |
|
84,675,655,571 |
84,578,640,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,185,168,331 |
|
69,745,858,619 |
76,308,029,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,562,103,591 |
|
1,808,702,480 |
22,771,731,688 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,531,919,404 |
|
21,262,698,283 |
14,628,966,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,905,317,032 |
|
7,908,806,534 |
3,097,829,075 |
|
4. Phải trả người lao động |
194,153,934 |
|
202,687,734 |
78,720,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
238,891,709 |
|
18,672,989,452 |
17,615,189,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
231,525,153 |
300,230,403 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,506,263,229 |
|
19,411,929,551 |
17,568,842,941 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
246,519,432 |
|
246,519,432 |
246,519,432 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,664,708,085 |
|
14,929,796,952 |
8,270,611,185 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,404,178,020 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,100,000,000 |
|
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,021,181,841 |
|
12,829,796,952 |
5,485,960,789 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
139,348,224 |
|
|
684,650,396 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,907,774,332 |
|
178,523,767,642 |
179,046,450,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,907,774,332 |
|
178,523,767,642 |
179,046,450,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
|
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
|
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
|
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,389,895,750 |
|
4,806,707,258 |
5,441,410,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,827,023,783 |
|
2,640,726,390 |
2,122,010,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,216,919,533 |
|
2,165,980,868 |
3,319,399,822 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,916,717,533 |
|
5,115,899,335 |
5,003,878,843 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,757,650,748 |
|
263,199,423,213 |
263,625,091,139 |
|