TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,940,054,617 |
23,940,054,617 |
|
134,496,773,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,068,285,331 |
1,068,285,331 |
|
10,788,348,416 |
|
1. Tiền |
1,068,285,331 |
1,068,285,331 |
|
10,788,348,416 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
22,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
22,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,658,599,975 |
10,658,599,975 |
|
38,805,826,877 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,540,426,000 |
7,540,426,000 |
|
8,444,375,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,054,773,975 |
3,054,773,975 |
|
30,061,450,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,400,000 |
63,400,000 |
|
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,003,836,927 |
12,003,836,927 |
|
59,756,208,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,003,836,927 |
12,003,836,927 |
|
59,756,208,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
209,332,384 |
209,332,384 |
|
2,746,389,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
209,332,384 |
209,332,384 |
|
720,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
26,389,515 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,339,265,476 |
105,339,265,476 |
|
150,414,591,166 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,935,977,976 |
34,935,977,976 |
|
46,078,951,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,617,840,321 |
5,617,840,321 |
|
46,078,951,165 |
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
94,740,470,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,148,329,679 |
-8,148,329,679 |
|
-48,661,519,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
29,318,137,655 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,318,137,655 |
29,318,137,655 |
|
29,318,137,655 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,403,287,500 |
70,403,287,500 |
|
75,017,502,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,403,287,500 |
70,403,287,500 |
|
67,081,820,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
20,260,640 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
7,915,421,649 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
129,279,320,093 |
129,279,320,093 |
|
284,911,364,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
925,201,500 |
925,201,500 |
|
152,500,312,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
925,201,500 |
925,201,500 |
|
125,093,242,358 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
7,140,874,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
13,571,610,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
701,095,673 |
701,095,673 |
|
2,381,564,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,920,000 |
55,920,000 |
|
183,728,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,000,000 |
84,000,000 |
|
15,193,218,992 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
245,235,616 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
86,130,490,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,185,827 |
84,185,827 |
|
246,519,432 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
27,407,070,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
3,675,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
22,401,515,506 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,330,554,787 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,354,118,593 |
128,354,118,593 |
|
132,411,052,271 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,354,118,593 |
128,354,118,593 |
|
132,411,052,271 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,150,000,000 |
126,150,000,000 |
|
126,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
126,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
168,371,652 |
168,371,652 |
|
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,951,561,114 |
1,951,561,114 |
|
1,601,903,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,601,903,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
4,207,988,017 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
129,279,320,093 |
129,279,320,093 |
|
284,911,364,922 |
|