TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
170,852,322,701 |
177,780,367,019 |
184,884,005,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,169,802,298 |
9,455,397,859 |
11,585,247,090 |
|
1. Tiền |
|
1,169,802,298 |
1,386,449,248 |
9,785,247,090 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,068,948,611 |
1,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
50,585,705,619 |
92,202,264,857 |
107,835,768,104 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
11,957,748,143 |
11,957,748,143 |
11,957,748,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-7,371,101,600 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
45,999,059,076 |
80,244,516,714 |
95,878,019,961 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
33,535,473,892 |
15,148,622,739 |
15,062,378,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
29,696,584,095 |
13,655,183,776 |
10,640,112,775 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,217,126,203 |
1,250,139,403 |
1,208,889,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,125,023,385 |
1,846,542,851 |
4,816,619,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,600,433,892 |
-14,700,417,392 |
-14,700,417,392 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
79,933,388,818 |
56,429,259,362 |
47,313,208,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
88,037,123,632 |
61,703,721,360 |
50,530,429,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-8,103,734,814 |
-5,274,461,998 |
-3,217,220,913 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,627,952,074 |
4,544,822,202 |
3,087,403,209 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
114,068,717 |
34,875,000 |
348,102,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,501,550,727 |
4,454,600,263 |
2,674,528,619 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,332,630 |
55,346,939 |
64,772,453 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
10,980,799,800 |
9,895,051,387 |
9,167,915,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,986,657,854 |
2,694,488,705 |
1,843,525,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,636,657,854 |
2,344,488,705 |
1,493,525,317 |
|
- Nguyên giá |
|
56,182,679,665 |
55,565,503,665 |
55,565,503,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,546,021,811 |
-53,221,014,960 |
-54,071,978,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
694,370,036 |
694,370,036 |
694,370,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-344,370,036 |
-344,370,036 |
-344,370,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,994,141,946 |
7,200,562,682 |
7,324,389,699 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
275,168,152 |
61,592,188 |
185,419,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
6,718,973,794 |
7,138,970,494 |
7,138,970,494 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
181,833,122,501 |
187,675,418,406 |
194,051,920,738 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
68,528,311,840 |
60,861,311,321 |
72,313,424,011 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
68,528,311,840 |
60,861,311,321 |
72,313,424,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,571,739,726 |
1,092,205,684 |
2,630,648,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,357,206,054 |
4,358,434,308 |
4,217,327,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,158,315,495 |
16,893,126,162 |
15,371,042,761 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,144,383,470 |
8,903,223,756 |
4,490,426,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
22,799,259,474 |
22,820,632,631 |
22,893,270,592 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
863,826,152 |
693,162,271 |
637,997,401 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,852,319,305 |
2,533,477,345 |
4,312,360,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
11,573,495,000 |
3,000,000,000 |
17,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
207,767,164 |
567,049,164 |
260,351,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
113,304,810,661 |
126,814,107,085 |
121,738,496,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
113,304,810,661 |
126,814,107,085 |
121,738,496,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,904,233,622 |
6,404,233,622 |
8,404,233,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,400,577,039 |
20,409,873,463 |
13,334,263,105 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
150,817,470 |
19,939,296,424 |
6,958,389,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,249,759,569 |
470,577,039 |
6,375,873,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
181,833,122,501 |
187,675,418,406 |
194,051,920,738 |
|