MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,852,322,701 177,780,367,019 184,884,005,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,169,802,298 9,455,397,859 11,585,247,090
1. Tiền 1,169,802,298 1,386,449,248 9,785,247,090
2. Các khoản tương đương tiền 8,068,948,611 1,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,585,705,619 92,202,264,857 107,835,768,104
1. Chứng khoán kinh doanh 11,957,748,143 11,957,748,143 11,957,748,143
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,371,101,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,999,059,076 80,244,516,714 95,878,019,961
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,535,473,892 15,148,622,739 15,062,378,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,696,584,095 13,655,183,776 10,640,112,775
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,217,126,203 1,250,139,403 1,208,889,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,125,023,385 1,846,542,851 4,816,619,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,600,433,892 -14,700,417,392 -14,700,417,392
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101
IV. Hàng tồn kho 79,933,388,818 56,429,259,362 47,313,208,494
1. Hàng tồn kho 88,037,123,632 61,703,721,360 50,530,429,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,103,734,814 -5,274,461,998 -3,217,220,913
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,627,952,074 4,544,822,202 3,087,403,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114,068,717 34,875,000 348,102,137
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,501,550,727 4,454,600,263 2,674,528,619
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,332,630 55,346,939 64,772,453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,980,799,800 9,895,051,387 9,167,915,016
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,986,657,854 2,694,488,705 1,843,525,317
1. Tài sản cố định hữu hình 3,636,657,854 2,344,488,705 1,493,525,317
- Nguyên giá 56,182,679,665 55,565,503,665 55,565,503,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,546,021,811 -53,221,014,960 -54,071,978,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 350,000,000 350,000,000 350,000,000
- Nguyên giá 694,370,036 694,370,036 694,370,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,370,036 -344,370,036 -344,370,036
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,994,141,946 7,200,562,682 7,324,389,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 275,168,152 61,592,188 185,419,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,718,973,794 7,138,970,494 7,138,970,494
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181,833,122,501 187,675,418,406 194,051,920,738
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,528,311,840 60,861,311,321 72,313,424,011
I. Nợ ngắn hạn 68,528,311,840 60,861,311,321 72,313,424,011
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,571,739,726 1,092,205,684 2,630,648,455
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,357,206,054 4,358,434,308 4,217,327,349
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,158,315,495 16,893,126,162 15,371,042,761
4. Phải trả người lao động 6,144,383,470 8,903,223,756 4,490,426,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,799,259,474 22,820,632,631 22,893,270,592
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 863,826,152 693,162,271 637,997,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,852,319,305 2,533,477,345 4,312,360,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,573,495,000 3,000,000,000 17,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 207,767,164 567,049,164 260,351,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,304,810,661 126,814,107,085 121,738,496,727
I. Vốn chủ sở hữu 113,304,810,661 126,814,107,085 121,738,496,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,904,233,622 6,404,233,622 8,404,233,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,400,577,039 20,409,873,463 13,334,263,105
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 150,817,470 19,939,296,424 6,958,389,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,249,759,569 470,577,039 6,375,873,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181,833,122,501 187,675,418,406 194,051,920,738
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.