1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,505,501,965,206 |
|
956,050,017,067 |
998,601,796,960 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,032,606,904 |
|
1,431,953,422 |
4,678,417,038 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,491,469,358,302 |
|
954,618,063,645 |
993,923,379,922 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,403,560,624,849 |
|
912,147,146,677 |
919,131,803,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,908,733,453 |
|
42,470,916,968 |
74,791,576,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,245,148,734 |
|
16,424,417,745 |
14,350,898,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,884,526,773 |
|
12,765,110,181 |
13,044,569,201 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,884,526,773 |
|
11,363,248,983 |
12,590,167,841 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,789,929,035 |
|
15,541,592,615 |
13,361,107,136 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,741,992,544 |
|
55,723,095,911 |
48,867,122,162 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,489,473,735 |
|
-25,134,463,994 |
13,869,676,620 |
|
12. Thu nhập khác |
970,381,741 |
|
34,245,585,188 |
563,901,503 |
|
13. Chi phí khác |
381,999,684 |
|
208,329,878 |
69,582,732 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
588,382,057 |
|
34,037,255,310 |
494,318,771 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,077,855,792 |
|
8,902,791,316 |
14,363,995,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,584,101,282 |
|
1,841,193,389 |
2,007,305,339 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,493,754,510 |
|
7,061,597,927 |
12,356,690,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,493,754,510 |
|
7,061,597,927 |
12,356,690,052 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
649 |
|
597 |
1,030 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
597 |
1,030 |
|