MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,839,111,097 234,215,525,853 340,073,021,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,996,967,624 21,770,863,222 31,139,724,273
1. Tiền 21,996,967,624 21,770,863,222 31,139,724,273
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,295,506,710 136,095,136,966 154,284,450,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,602,404,012 176,513,350,735 195,888,874,054
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,938,110,184 1,940,980,330 7,876,363,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,009,305,602 304,885,864 398,359,119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,254,313,088 -42,664,079,963 -49,879,146,596
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 251,193,393,296 70,974,888,681 150,662,057,322
1. Hàng tồn kho 251,826,323,057 70,979,626,611 150,666,795,252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -632,929,761 -4,737,930 -4,737,930
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,353,243,467 5,374,636,984 3,986,789,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156,226,397 858,778,294 673,761,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,982,324,263 2,474,291,027 1,198,956,699
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 214,692,807 2,041,567,663 2,114,071,792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 88,356,345,187 84,505,887,300 83,612,802,662
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,663,084,140 31,394,932,640 30,303,409,521
1. Tài sản cố định hữu hình 27,802,609,100 28,534,457,600 27,442,934,481
- Nguyên giá 175,496,676,452 180,542,599,991 179,262,087,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,694,067,352 -152,008,142,391 -151,819,153,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,860,475,040 2,860,475,040 2,860,475,040
- Nguyên giá 5,062,374,111 5,062,374,111 5,062,374,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,201,899,071 -2,201,899,071 -2,201,899,071
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,600,054,335 89,090,909 321,527,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,600,054,335 89,090,909 321,527,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,777,183,862 52,776,068,201 52,777,183,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,777,183,862 22,777,183,862 22,777,183,862
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,115,661
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 316,022,850 245,795,550 210,681,900
1. Chi phí trả trước dài hạn 316,022,850 245,795,550 210,681,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 565,195,456,284 318,721,413,153 423,685,824,301
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 408,401,430,811 180,196,815,116 290,984,066,698
I. Nợ ngắn hạn 408,401,430,811 180,196,815,116 290,984,066,698
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,410,541,260 10,065,160,358 48,990,996,787
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,020,877,560 785,972,951 1,271,227,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,719,053,742 58,617,232 106,366,990
4. Phải trả người lao động 5,706,952,578 867,513,173 5,423,074,557
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,445,059,257 513,221,385 623,928,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,847,800,875 4,947,181,466 9,489,492,611
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,629,856,466 162,521,501,078 224,069,672,093
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 621,289,073 437,647,473 1,009,307,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,794,025,473 138,524,598,037 132,701,757,603
I. Vốn chủ sở hữu 156,794,025,473 138,524,598,037 132,701,757,603
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -101,650,000 -101,650,000 -101,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,388,233,760 11,388,233,760 11,388,233,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,507,441,713 7,238,014,277 1,415,173,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,311,473 83,104,877 966,424,236
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,414,130,240 7,154,909,400 448,749,607
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 565,195,456,284 318,721,413,153 423,685,824,301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.