1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,257,826,840,460 |
1,275,434,170,002 |
1,263,391,602,805 |
1,162,603,084,278 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,751,244,956 |
34,298,883,811 |
28,988,934,588 |
24,477,386,168 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,229,075,595,504 |
1,241,135,286,191 |
1,234,402,668,217 |
1,138,125,698,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
988,852,144,470 |
1,020,485,046,883 |
974,357,552,395 |
884,749,745,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
240,223,451,034 |
220,650,239,308 |
260,045,115,822 |
253,375,953,067 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,801,602,661 |
6,059,751,288 |
5,157,968,219 |
4,659,002,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,216,030,341 |
26,644,770,333 |
31,382,069,459 |
36,928,714,802 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,821,325,006 |
8,299,275,050 |
8,002,103,890 |
8,203,391,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
153,286,949,027 |
125,949,174,745 |
158,067,935,994 |
147,388,202,477 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,984,732,084 |
32,129,571,822 |
31,773,891,121 |
28,142,793,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,537,342,243 |
41,986,473,696 |
43,979,187,467 |
45,575,244,761 |
|
12. Thu nhập khác |
11,881,505,050 |
8,821,396,017 |
9,311,409,374 |
5,809,239,277 |
|
13. Chi phí khác |
775,780,500 |
1,044,734,183 |
1,586,065,210 |
2,471,776,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,105,724,550 |
7,776,661,834 |
7,725,344,164 |
3,337,462,884 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,643,066,793 |
49,763,135,530 |
51,704,531,631 |
48,912,707,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,685,557,495 |
10,133,642,374 |
14,582,265,449 |
13,570,308,773 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
756,410,525 |
485,491,984 |
-2,522,339,489 |
-1,658,178,214 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,201,098,773 |
39,144,001,172 |
39,644,605,671 |
37,000,577,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,403,830,975 |
39,144,001,172 |
38,705,186,621 |
36,411,939,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
797,267,798 |
|
939,419,050 |
588,637,116 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,552 |
3,785 |
3,676 |
3,458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,552 |
3,785 |
|
|
|