MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 882,626,198,282 1,257,826,840,460 1,275,434,170,002 1,263,391,602,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,131,035,559 28,751,244,956 34,298,883,811 28,988,934,588
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 863,495,162,723 1,229,075,595,504 1,241,135,286,191 1,234,402,668,217
4. Giá vốn hàng bán 660,672,214,886 988,852,144,470 1,020,485,046,883 974,357,552,395
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 202,822,947,837 240,223,451,034 220,650,239,308 260,045,115,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,554,098,846 8,801,602,661 6,059,751,288 5,157,968,219
7. Chi phí tài chính 19,569,197,647 19,216,030,341 26,644,770,333 31,382,069,459
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,873,075,278 3,821,325,006 8,299,275,050 8,002,103,890
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 43,082,652
9. Chi phí bán hàng 134,029,547,264 153,286,949,027 125,949,174,745 158,067,935,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,621,555,083 36,984,732,084 32,129,571,822 31,773,891,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,199,829,341 39,537,342,243 41,986,473,696 43,979,187,467
12. Thu nhập khác 12,251,073,047 11,881,505,050 8,821,396,017 9,311,409,374
13. Chi phí khác 663,776,166 775,780,500 1,044,734,183 1,586,065,210
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,587,296,881 11,105,724,550 7,776,661,834 7,725,344,164
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,787,126,222 50,643,066,793 49,763,135,530 51,704,531,631
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,737,629,142 11,685,557,495 10,133,642,374 14,582,265,449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -809,217,914 756,410,525 485,491,984 -2,522,339,489
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,858,714,994 38,201,098,773 39,144,001,172 39,644,605,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,858,714,994 37,403,830,975 39,144,001,172 38,705,186,621
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 797,267,798 939,419,050
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,931 3,552 3,785 3,676
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,931 3,552 3,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.