1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
870,632,122,999 |
901,815,709,921 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,827,470,947 |
21,446,390,750 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
856,804,652,052 |
880,369,319,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
651,161,029,413 |
661,219,654,793 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
205,643,622,639 |
219,149,664,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,872,400,632 |
3,057,464,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,931,900,428 |
4,963,566,187 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
6,931,900,428 |
4,963,566,187 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
116,399,912,585 |
140,790,860,934 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
39,686,442,330 |
38,865,592,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
37,498,307,273 |
30,268,284,778 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,650,101,448 |
22,773,491,761 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
18,236,742,222 |
23,312,932,183 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-7,586,640,774 |
-539,440,422 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
31,272,440,510 |
30,757,751,445 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,407,180,898 |
7,283,288,380 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
5,916,084,174 |
1,942,303,689 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
19,949,175,438 |
21,532,159,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
19,949,175,438 |
21,532,159,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,895 |
2,045 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|