1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
784,242,508,012 |
|
|
870,632,122,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,956,088,952 |
|
|
13,827,470,947 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
771,286,419,060 |
|
|
856,804,652,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
586,057,336,524 |
|
|
651,161,029,413 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,229,082,536 |
|
|
205,643,622,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,534,310,054 |
|
|
1,872,400,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,484,459,685 |
|
|
6,931,900,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,484,459,685 |
|
|
6,931,900,428 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,251,565,685 |
|
|
116,399,912,585 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,037,333,360 |
|
|
39,686,442,330 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,837,205,559 |
|
|
37,498,307,273 |
|
12. Thu nhập khác |
5,089,412,171 |
|
|
10,650,101,448 |
|
13. Chi phí khác |
2,074,071,718 |
|
|
18,236,742,222 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,015,340,453 |
|
|
-7,586,640,774 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,852,546,012 |
|
|
31,272,440,510 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,562,501,187 |
|
|
5,407,180,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-466,674,796 |
|
|
5,916,084,174 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,756,719,621 |
|
|
19,949,175,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,756,719,621 |
|
|
19,949,175,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,822 |
|
|
1,895 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|