TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
582,707,244,218 |
544,411,223,081 |
601,674,834,903 |
639,858,101,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,005,292,664 |
40,089,161,387 |
43,136,551,468 |
82,139,317,183 |
|
1. Tiền |
56,005,292,664 |
17,089,161,387 |
26,136,551,468 |
65,139,317,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,930,127,931 |
128,383,843,918 |
133,817,223,427 |
161,353,778,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,352,830,232 |
121,457,161,437 |
117,664,208,499 |
161,901,706,453 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,427,946,900 |
6,876,128,331 |
8,743,048,096 |
8,096,320,715 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,846,695,732 |
14,758,183,507 |
22,090,415,113 |
6,533,157,073 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,697,344,933 |
-14,707,629,357 |
-14,680,448,281 |
-15,177,406,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
359,774,398,518 |
358,461,103,359 |
415,169,453,568 |
377,147,420,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
366,676,464,204 |
361,998,553,139 |
417,561,144,323 |
379,539,111,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,902,065,686 |
-3,537,449,780 |
-2,391,690,755 |
-2,391,690,755 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,997,425,105 |
17,477,114,417 |
9,551,606,440 |
19,217,585,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
405,904,615 |
1,187,025,013 |
829,907,140 |
848,798,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,492,104,685 |
16,163,179,721 |
7,459,241,959 |
17,190,770,358 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,099,415,805 |
126,909,683 |
1,262,457,341 |
1,178,016,335 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,775,617,785 |
57,254,708,579 |
54,850,411,045 |
53,234,776,387 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,753,903,500 |
1,147,047,750 |
926,556,703 |
891,767,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,753,903,500 |
1,147,047,750 |
926,556,703 |
891,767,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,499,324,794 |
39,079,293,866 |
37,186,555,948 |
35,654,309,301 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,866,278,468 |
30,765,806,253 |
29,192,627,048 |
27,979,939,114 |
|
- Nguyên giá |
147,253,197,501 |
149,209,756,634 |
149,233,170,578 |
146,913,724,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,386,919,033 |
-118,443,950,381 |
-120,040,543,530 |
-118,933,785,463 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,457,821,863 |
3,182,191,244 |
2,906,560,625 |
2,630,930,006 |
|
- Nguyên giá |
6,008,312,210 |
6,008,312,210 |
6,008,312,210 |
6,008,312,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,550,490,347 |
-2,826,120,966 |
-3,101,751,585 |
-3,377,382,204 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,224,463 |
5,131,296,369 |
5,087,368,275 |
5,043,440,181 |
|
- Nguyên giá |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
9,261,423,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,086,199,339 |
-4,130,127,433 |
-4,174,055,527 |
-4,217,983,621 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,235,480,774 |
1,194,691,838 |
918,866,392 |
991,485,164 |
|
- Nguyên giá |
3,915,170,319 |
3,915,170,319 |
3,340,056,122 |
3,434,082,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,679,689,545 |
-2,720,478,481 |
-2,421,189,730 |
-2,442,597,358 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,241,566,417 |
891,566,417 |
891,566,417 |
891,566,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,241,566,417 |
891,566,417 |
891,566,417 |
891,566,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
330,220,560 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,045,342,300 |
14,942,108,708 |
14,926,865,585 |
14,475,427,445 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,045,342,300 |
14,942,108,708 |
14,926,865,585 |
14,475,427,445 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
639,482,862,003 |
601,665,931,660 |
656,525,245,948 |
693,092,878,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
396,987,283,070 |
357,751,132,217 |
413,498,752,686 |
454,529,708,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,374,703,580 |
345,037,965,326 |
401,048,150,955 |
442,119,106,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,100,672,067 |
137,208,472,763 |
202,185,822,007 |
195,734,439,975 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
478,636,431 |
1,651,831,694 |
762,383,238 |
462,966,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,856,948,551 |
6,043,820,998 |
5,609,020,304 |
2,878,640,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,335,721,574 |
10,716,374,238 |
4,940,395,172 |
12,569,988,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
126,795,955 |
|
30,315,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,798,822,271 |
12,238,501,464 |
14,518,486,144 |
32,877,962,384 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,747,511,646 |
177,003,477,174 |
173,032,044,090 |
195,173,576,376 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,391,040 |
48,691,040 |
|
2,391,215,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,612,579,490 |
12,713,166,891 |
12,450,601,731 |
12,410,601,731 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,618,554,000 |
2,478,554,000 |
2,491,354,000 |
2,451,354,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,613,165,663 |
7,135,985,212 |
7,186,735,212 |
7,186,735,212 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,380,859,827 |
3,098,627,679 |
2,772,512,519 |
2,772,512,519 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,495,578,933 |
243,914,799,443 |
243,026,493,262 |
238,563,170,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,495,578,933 |
243,914,799,443 |
243,026,493,262 |
238,563,170,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
105,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
105,300,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
782,715,818 |
782,715,818 |
782,715,818 |
782,715,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
17,258,543,779 |
17,258,543,779 |
16,021,691,106 |
16,021,691,106 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,628,796,060 |
57,628,796,060 |
57,628,796,060 |
60,047,574,417 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,056,683,543 |
52,475,904,053 |
52,576,844,736 |
45,694,743,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,264,486,949 |
26,103,173,459 |
6,479,161,180 |
10,777,364,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,792,196,594 |
26,372,730,594 |
46,097,683,556 |
34,917,378,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,468,839,733 |
10,468,839,733 |
10,716,445,542 |
10,716,445,542 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
639,482,862,003 |
601,665,931,660 |
656,525,245,948 |
693,092,878,293 |
|