MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sợi Phú Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 698,254,696,824 752,010,007,286 851,761,841,603 786,132,598,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 698,254,696,824 752,010,007,286 851,761,841,603 786,132,598,550
4. Giá vốn hàng bán 629,775,167,620 682,842,380,707 774,594,641,419 727,596,541,430
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,479,529,204 69,167,626,579 77,167,200,184 58,536,057,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,466,070,726 7,668,774,316 17,212,977,887 5,709,349,458
7. Chi phí tài chính 3,777,502,924 2,739,991,742 4,738,176,906 6,254,287,717
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,898,597,650 1,721,762,532 2,636,595,731 4,283,963,998
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,497,828,149 27,951,409,202 28,844,864,664 33,256,935,539
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,494,500,612 16,558,539,742 17,331,792,114 16,494,705,391
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,175,768,245 29,586,460,209 43,465,344,387 8,239,477,931
12. Thu nhập khác 4,312,102,502 1,944,966,913 256,999,590 212,623,163
13. Chi phí khác 3,566,954,098 1,399,364,500 106,120,814 431,388,310
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 745,148,404 545,602,413 150,878,776 -218,765,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,920,916,649 30,132,062,622 43,616,223,163 8,020,712,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,674,429,967 3,635,050,066 8,052,398,170 839,410,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -866,441,385 1,017,975,848 -115,686,096 739,937,598
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,112,928,067 25,479,036,708 35,679,511,089 6,441,364,824
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,112,928,067 25,479,036,708 35,679,511,089 6,441,364,824
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,423 5,096 7,136 1,041
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.