1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
698,254,696,824 |
752,010,007,286 |
851,761,841,603 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
698,254,696,824 |
752,010,007,286 |
851,761,841,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
629,775,167,620 |
682,842,380,707 |
774,594,641,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
68,479,529,204 |
69,167,626,579 |
77,167,200,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
22,466,070,726 |
7,668,774,316 |
17,212,977,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,777,502,924 |
2,739,991,742 |
4,738,176,906 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,898,597,650 |
1,721,762,532 |
2,636,595,731 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
27,497,828,149 |
27,951,409,202 |
28,844,864,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,494,500,612 |
16,558,539,742 |
17,331,792,114 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
42,175,768,245 |
29,586,460,209 |
43,465,344,387 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,312,102,502 |
1,944,966,913 |
256,999,590 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,566,954,098 |
1,399,364,500 |
106,120,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
745,148,404 |
545,602,413 |
150,878,776 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
42,920,916,649 |
30,132,062,622 |
43,616,223,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,674,429,967 |
3,635,050,066 |
8,052,398,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-866,441,385 |
1,017,975,848 |
-115,686,096 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
37,112,928,067 |
25,479,036,708 |
35,679,511,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
37,112,928,067 |
25,479,036,708 |
35,679,511,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
7,423 |
5,096 |
7,136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|