1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,836,098,226 |
200,620,483,013 |
209,510,222,738 |
223,156,023,885 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,324,688,606 |
6,366,508,385 |
5,375,237,742 |
6,736,452,593 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,511,409,620 |
194,253,974,628 |
204,134,984,996 |
216,419,571,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,857,081,998 |
155,663,569,112 |
168,338,616,709 |
176,277,625,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,654,327,622 |
38,590,405,516 |
35,796,368,287 |
40,141,946,203 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
277,300,887 |
450,165,692 |
1,163,090,683 |
12,304,371,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,902,212,573 |
5,406,718,253 |
6,531,217,783 |
9,228,641,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,292,356 |
41,631,515 |
161,492,886 |
1,461,194,211 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,986,795,939 |
12,189,191,241 |
6,438,713,424 |
4,754,948,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,663,690,471 |
11,540,742,650 |
11,320,062,697 |
13,809,086,188 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,378,929,526 |
9,903,919,064 |
12,669,465,066 |
24,653,641,653 |
|
12. Thu nhập khác |
92,731,800 |
245,498,686 |
336,626,017 |
1,834,526,658 |
|
13. Chi phí khác |
21,669,637 |
19,808,935 |
3,004,564 |
286,363,249 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
71,062,163 |
225,689,751 |
333,621,453 |
1,548,163,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,449,991,689 |
10,129,608,815 |
13,003,086,519 |
26,201,805,062 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,190,814,216 |
2,304,731,018 |
2,245,881,523 |
3,885,175,867 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-775,353,457 |
-1,146,494,752 |
-89,634,768 |
1,081,897,373 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,034,530,930 |
8,971,372,549 |
10,846,839,764 |
21,234,731,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,034,530,930 |
8,971,372,549 |
10,846,839,764 |
21,234,731,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
639 |
950 |
1,148 |
2,373 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
639 |
950 |
1,148 |
2,373 |
|