MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ Phần Bao bì Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 181,836,098,226 200,620,483,013 209,510,222,738 223,156,023,885
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,324,688,606 6,366,508,385 5,375,237,742 6,736,452,593
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 179,511,409,620 194,253,974,628 204,134,984,996 216,419,571,292
4. Giá vốn hàng bán 146,857,081,998 155,663,569,112 168,338,616,709 176,277,625,089
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,654,327,622 38,590,405,516 35,796,368,287 40,141,946,203
6. Doanh thu hoạt động tài chính 277,300,887 450,165,692 1,163,090,683 12,304,371,961
7. Chi phí tài chính 5,902,212,573 5,406,718,253 6,531,217,783 9,228,641,914
- Trong đó: Chi phí lãi vay 58,292,356 41,631,515 161,492,886 1,461,194,211
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,986,795,939 12,189,191,241 6,438,713,424 4,754,948,409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,663,690,471 11,540,742,650 11,320,062,697 13,809,086,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,378,929,526 9,903,919,064 12,669,465,066 24,653,641,653
12. Thu nhập khác 92,731,800 245,498,686 336,626,017 1,834,526,658
13. Chi phí khác 21,669,637 19,808,935 3,004,564 286,363,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 71,062,163 225,689,751 333,621,453 1,548,163,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,449,991,689 10,129,608,815 13,003,086,519 26,201,805,062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,190,814,216 2,304,731,018 2,245,881,523 3,885,175,867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -775,353,457 -1,146,494,752 -89,634,768 1,081,897,373
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,034,530,930 8,971,372,549 10,846,839,764 21,234,731,822
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,034,530,930 8,971,372,549 10,846,839,764 21,234,731,822
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 639 950 1,148 2,373
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 639 950 1,148 2,373
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.