MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ Phần Bao bì Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,113,080,914 164,159,567,599 171,299,774,754 165,472,747,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,772,228,917 26,631,541,040 36,282,395,674 8,037,970,816
1. Tiền 4,772,228,917 16,631,541,040 25,752,478,534 8,037,970,816
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,529,917,140
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,998,535,991 13,847,303,914 29,890,006,385 31,500,412,585
1. Chứng khoán kinh doanh 5,998,535,991 16,211,455,914 29,890,006,385 31,529,157,045
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,364,152,000 -28,744,460
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,215,109,347 59,855,461,142 51,744,289,641 37,718,146,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,558,876,238 38,581,482,555 45,910,624,086 42,071,573,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,038,130 2,608,719,869 9,822,297,479 1,893,044,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 614,071,110 13,796,281,447 1,429,485,447 1,218,932,122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,098,876,131 -5,146,076,504 -5,454,027,218 -7,474,126,730
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 15,053,775 35,909,847 8,723,333
IV. Hàng tồn kho 67,960,120,577 62,110,455,942 49,177,895,065 83,509,995,476
1. Hàng tồn kho 69,394,265,701 63,022,356,249 50,215,731,581 84,018,057,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,434,145,124 -911,900,307 -1,037,836,516 -508,061,748
V.Tài sản ngắn hạn khác 167,086,082 1,714,805,561 4,205,187,989 4,706,222,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 167,086,082 1,714,805,561 2,152,152,189 2,075,576,291
2. Thuế GTGT được khấu trừ 372,330,234
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,053,035,800 2,258,315,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,791,073,625 20,432,048,585 27,247,580,168 38,872,512,853
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,773,149,749 19,142,885,168 18,667,490,995 27,669,975,367
1. Tài sản cố định hữu hình 15,983,653,241 14,521,441,172 14,214,099,511 23,384,636,395
- Nguyên giá 104,908,224,572 102,217,619,887 102,336,101,226 114,236,247,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,924,571,331 -87,696,178,715 -88,122,001,715 -90,851,611,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,789,496,508 4,621,443,996 4,453,391,484 4,285,338,972
- Nguyên giá 6,911,815,956 6,911,815,956 6,911,815,956 6,911,815,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,122,319,448 -2,290,371,960 -2,458,424,472 -2,626,476,984
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 512,429,895 7,104,094,460 10,110,370,815
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 512,429,895 7,104,094,460 10,110,370,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,505,493,981 1,289,163,417 1,475,994,713 1,092,166,671
1. Chi phí trả trước dài hạn 330,082,849 195,649,658 343,105,109 620,324,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,175,411,132 1,093,513,759 1,132,889,604 471,841,948
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,904,154,539 184,591,616,184 198,547,354,922 204,345,260,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,331,553,260 48,568,967,059 51,111,527,291 64,871,876,181
I. Nợ ngắn hạn 34,326,553,260 48,563,967,059 51,106,527,291 64,866,876,181
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,880,705,947 12,310,841,987 16,791,624,929 26,681,353,195
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,434,967,738 261,190,250 312,542,027 1,065,765,231
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,172,036,378 3,949,494,455 2,121,448,189 69,561,495
4. Phải trả người lao động 5,286,001,252 3,312,051,627 3,252,134,265 2,214,096,248
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,219,229,570 5,542,380,815 5,013,655,794 2,834,790,286
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 672,244,682 714,481,179 740,283,229 796,357,033
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,740,876,650 20,000,000,000 20,000,000,000 27,576,402,891
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,920,491,043 2,473,526,746 2,874,838,858 3,628,549,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,572,601,279 136,022,649,125 147,435,827,631 139,473,384,269
I. Vốn chủ sở hữu 120,572,601,279 136,022,649,125 147,435,827,631 139,473,384,269
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,128,014 9,128,014 9,128,014 9,128,014
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,346,146,043 19,430,830,019 26,126,973,675 33,210,102,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,217,327,222 31,582,691,092 36,299,725,942 21,254,154,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,846,839,764 21,234,731,822 17,307,407,238 -1,981,817,660
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,370,487,458 10,347,959,270 18,992,318,704 23,235,971,730
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,904,154,539 184,591,616,184 198,547,354,922 204,345,260,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.