TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,113,080,914 |
164,159,567,599 |
171,299,774,754 |
165,472,747,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,772,228,917 |
26,631,541,040 |
36,282,395,674 |
8,037,970,816 |
|
1. Tiền |
4,772,228,917 |
16,631,541,040 |
25,752,478,534 |
8,037,970,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
10,529,917,140 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,998,535,991 |
13,847,303,914 |
29,890,006,385 |
31,500,412,585 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,998,535,991 |
16,211,455,914 |
29,890,006,385 |
31,529,157,045 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,364,152,000 |
|
-28,744,460 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,215,109,347 |
59,855,461,142 |
51,744,289,641 |
37,718,146,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,558,876,238 |
38,581,482,555 |
45,910,624,086 |
42,071,573,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,038,130 |
2,608,719,869 |
9,822,297,479 |
1,893,044,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
614,071,110 |
13,796,281,447 |
1,429,485,447 |
1,218,932,122 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,098,876,131 |
-5,146,076,504 |
-5,454,027,218 |
-7,474,126,730 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
15,053,775 |
35,909,847 |
8,723,333 |
|
IV. Hàng tồn kho |
67,960,120,577 |
62,110,455,942 |
49,177,895,065 |
83,509,995,476 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,394,265,701 |
63,022,356,249 |
50,215,731,581 |
84,018,057,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,434,145,124 |
-911,900,307 |
-1,037,836,516 |
-508,061,748 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
167,086,082 |
1,714,805,561 |
4,205,187,989 |
4,706,222,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
167,086,082 |
1,714,805,561 |
2,152,152,189 |
2,075,576,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
372,330,234 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,053,035,800 |
2,258,315,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,791,073,625 |
20,432,048,585 |
27,247,580,168 |
38,872,512,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,773,149,749 |
19,142,885,168 |
18,667,490,995 |
27,669,975,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,983,653,241 |
14,521,441,172 |
14,214,099,511 |
23,384,636,395 |
|
- Nguyên giá |
104,908,224,572 |
102,217,619,887 |
102,336,101,226 |
114,236,247,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,924,571,331 |
-87,696,178,715 |
-88,122,001,715 |
-90,851,611,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,789,496,508 |
4,621,443,996 |
4,453,391,484 |
4,285,338,972 |
|
- Nguyên giá |
6,911,815,956 |
6,911,815,956 |
6,911,815,956 |
6,911,815,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,122,319,448 |
-2,290,371,960 |
-2,458,424,472 |
-2,626,476,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
512,429,895 |
|
7,104,094,460 |
10,110,370,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
512,429,895 |
|
7,104,094,460 |
10,110,370,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,505,493,981 |
1,289,163,417 |
1,475,994,713 |
1,092,166,671 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
330,082,849 |
195,649,658 |
343,105,109 |
620,324,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,175,411,132 |
1,093,513,759 |
1,132,889,604 |
471,841,948 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
154,904,154,539 |
184,591,616,184 |
198,547,354,922 |
204,345,260,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,331,553,260 |
48,568,967,059 |
51,111,527,291 |
64,871,876,181 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,326,553,260 |
48,563,967,059 |
51,106,527,291 |
64,866,876,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,880,705,947 |
12,310,841,987 |
16,791,624,929 |
26,681,353,195 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,434,967,738 |
261,190,250 |
312,542,027 |
1,065,765,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,172,036,378 |
3,949,494,455 |
2,121,448,189 |
69,561,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,286,001,252 |
3,312,051,627 |
3,252,134,265 |
2,214,096,248 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,219,229,570 |
5,542,380,815 |
5,013,655,794 |
2,834,790,286 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
672,244,682 |
714,481,179 |
740,283,229 |
796,357,033 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,740,876,650 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
27,576,402,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,920,491,043 |
2,473,526,746 |
2,874,838,858 |
3,628,549,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,572,601,279 |
136,022,649,125 |
147,435,827,631 |
139,473,384,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,572,601,279 |
136,022,649,125 |
147,435,827,631 |
139,473,384,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,128,014 |
9,128,014 |
9,128,014 |
9,128,014 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,346,146,043 |
19,430,830,019 |
26,126,973,675 |
33,210,102,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,217,327,222 |
31,582,691,092 |
36,299,725,942 |
21,254,154,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,846,839,764 |
21,234,731,822 |
17,307,407,238 |
-1,981,817,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,370,487,458 |
10,347,959,270 |
18,992,318,704 |
23,235,971,730 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
154,904,154,539 |
184,591,616,184 |
198,547,354,922 |
204,345,260,450 |
|