TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
97,143,121,981 |
111,239,771,911 |
131,113,080,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
20,954,380,636 |
18,103,511,002 |
4,772,228,917 |
|
1. Tiền |
|
17,954,380,636 |
5,103,511,002 |
4,772,228,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,500,027,000 |
15,998,535,991 |
5,998,535,991 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
5,998,535,991 |
5,998,535,991 |
5,998,535,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,498,508,991 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,490,623,549 |
26,233,563,556 |
52,215,109,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
27,054,632,108 |
30,783,628,878 |
42,558,876,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
746,655,108 |
119,776,350 |
141,038,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
317,940,828 |
428,924,700 |
614,071,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,628,604,495 |
-5,098,766,372 |
-6,098,876,131 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
47,608,444,784 |
50,298,389,198 |
67,960,120,577 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
50,066,446,932 |
52,518,360,583 |
69,394,265,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,458,002,148 |
-2,219,971,385 |
-1,434,145,124 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
589,646,012 |
605,772,164 |
167,086,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
589,646,012 |
605,772,164 |
167,086,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
28,040,688,560 |
25,436,020,694 |
23,791,073,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,024,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,024,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
26,881,163,876 |
23,015,024,084 |
20,773,149,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
21,704,374,844 |
18,057,475,064 |
15,983,653,241 |
|
- Nguyên giá |
|
107,732,210,925 |
103,470,617,242 |
104,908,224,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-86,027,836,081 |
-85,413,142,178 |
-88,924,571,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,176,789,032 |
4,957,549,020 |
4,789,496,508 |
|
- Nguyên giá |
|
6,911,815,956 |
6,911,815,956 |
6,911,815,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,735,026,924 |
-1,954,266,936 |
-2,122,319,448 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
512,429,895 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
512,429,895 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,154,500,684 |
2,420,996,610 |
2,505,493,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
215,219,072 |
335,220,246 |
330,082,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
939,281,612 |
2,085,776,364 |
2,175,411,132 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
125,183,810,541 |
136,675,792,605 |
154,904,154,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
13,980,262,600 |
20,504,325,208 |
34,331,553,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
13,975,262,600 |
20,499,325,208 |
34,326,553,260 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,498,853,917 |
4,342,240,790 |
8,880,705,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
410,468,210 |
22,881,021 |
1,434,967,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,526,948,716 |
1,368,577,433 |
1,172,036,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,017,888,741 |
3,563,206,293 |
5,286,001,252 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,664,196,556 |
9,977,612,828 |
7,219,229,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
567,982,992 |
531,484,682 |
672,244,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,740,876,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
288,923,468 |
693,322,161 |
1,920,491,043 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
111,203,547,941 |
116,171,467,397 |
120,572,601,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
111,203,547,941 |
116,171,467,397 |
120,572,601,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
9,128,014 |
9,128,014 |
9,128,014 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
16,845,555,695 |
17,449,008,788 |
18,346,146,043 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,348,864,232 |
13,713,330,595 |
17,217,327,222 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,314,333,302 |
8,971,372,549 |
10,846,839,764 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,034,530,930 |
4,741,958,046 |
6,370,487,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
125,183,810,541 |
136,675,792,605 |
154,904,154,539 |
|