1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,341,714,763,698 |
1,629,604,261,116 |
1,077,913,689,521 |
1,195,132,445,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,357,704 |
431,136 |
|
9,198,057 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,341,655,405,994 |
1,629,603,829,980 |
1,077,913,689,521 |
1,195,123,247,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
820,688,351,710 |
936,630,984,237 |
663,520,902,565 |
707,133,774,375 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
520,967,054,284 |
692,972,845,743 |
414,392,786,956 |
487,989,473,181 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,973,452,032 |
93,808,969,699 |
50,649,339,942 |
148,605,489,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,284,832,883 |
12,604,671,433 |
38,056,459,643 |
33,523,293,948 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,899,103,367 |
32,631,385,807 |
37,769,528,069 |
26,114,174,494 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
605,225,914 |
442,981,265 |
-5,257,302 |
-4,986,075,425 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,712,543,647 |
39,607,060,206 |
27,226,781,743 |
26,367,075,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,876,169,587 |
201,629,342,830 |
82,474,723,770 |
80,503,800,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
432,672,186,113 |
533,383,722,238 |
317,278,904,440 |
491,214,717,254 |
|
12. Thu nhập khác |
5,268,568,168 |
12,853,119,528 |
5,511,557,718 |
5,753,008,474 |
|
13. Chi phí khác |
453,454,641 |
16,307,899,745 |
1,188,504,648 |
2,172,995,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,815,113,527 |
-3,454,780,217 |
4,323,053,070 |
3,580,013,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
437,487,299,640 |
529,928,942,021 |
321,601,957,510 |
494,794,730,437 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,235,228,912 |
84,976,997,016 |
49,648,090,969 |
78,882,333,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
997,922,859 |
7,459,204,665 |
1,280,192,110 |
4,724,534,422 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
356,254,147,869 |
437,492,740,340 |
270,673,674,431 |
411,187,862,961 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
181,793,335,759 |
264,595,710,043 |
153,097,630,630 |
242,093,288,684 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
174,460,812,110 |
172,897,030,297 |
117,576,043,801 |
169,094,574,277 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
483 |
703 |
407 |
643 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
483 |
703 |
407 |
643 |
|