1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,788,546,436,677 |
4,314,604,373,242 |
4,961,339,133,027 |
4,980,667,808,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,128,096,195 |
231,475,448 |
23,320,281 |
12,002,701 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,787,418,340,482 |
4,314,372,897,794 |
4,961,315,812,746 |
4,980,655,805,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,628,249,985,157 |
2,977,672,820,845 |
3,089,821,070,576 |
3,079,855,932,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,159,168,355,325 |
1,336,700,076,949 |
1,871,494,742,170 |
1,900,799,873,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
187,386,621,017 |
214,975,677,908 |
237,893,919,347 |
341,493,765,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
206,678,901,559 |
136,143,865,527 |
154,984,455,336 |
223,808,106,989 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,092,727,137 |
116,284,022,561 |
131,325,298,228 |
134,776,319,783 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,454,899,541 |
9,925,750,823 |
6,491,635,540 |
-895,165,986 |
|
9. Chi phí bán hàng |
138,041,890,134 |
127,148,938,343 |
128,145,184,871 |
113,363,447,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
349,261,684,589 |
356,937,788,042 |
410,137,767,898 |
403,101,198,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
667,027,399,601 |
941,370,913,768 |
1,422,612,888,952 |
1,501,125,720,072 |
|
12. Thu nhập khác |
62,092,741,142 |
20,229,299,237 |
24,169,215,810 |
24,096,154,731 |
|
13. Chi phí khác |
8,658,154,727 |
8,156,986,901 |
4,891,058,056 |
15,830,051,904 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,434,586,415 |
12,072,312,336 |
19,278,157,754 |
8,266,102,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
720,461,986,016 |
953,443,226,104 |
1,441,891,046,706 |
1,509,391,822,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
125,326,732,292 |
156,576,029,338 |
288,860,245,969 |
235,238,384,320 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,005,237,564 |
2,438,321,296 |
-10,921,749,134 |
10,016,446,494 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
591,130,016,160 |
794,428,875,470 |
1,163,952,549,871 |
1,264,136,992,085 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
346,764,330,680 |
466,247,114,728 |
655,639,571,698 |
732,062,477,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
244,365,685,480 |
328,181,760,742 |
508,312,978,173 |
532,074,514,815 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
921 |
1,085 |
1,570 |
1,919 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
921 |
|
1,570 |
1,919 |
|