MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Khu công nghiệp (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,015,810,110,416 1,345,970,708,284 975,365,145,816 1,032,881,871,360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 941,888 2,121,000 2,825,178 72,984,857
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,015,809,168,528 1,345,968,587,284 975,362,320,638 1,032,808,886,503
4. Giá vốn hàng bán 690,431,976,699 932,588,175,640 643,029,226,939 673,806,129,887
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 325,377,191,829 413,380,411,644 332,333,093,699 359,002,756,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,161,005,008 57,783,485,485 45,960,341,442 99,249,400,303
7. Chi phí tài chính 26,154,061,594 35,153,791,659 64,227,659,423 56,547,552,712
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,444,378,586 35,688,619,355 30,039,245,067 34,434,441,067
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,335,910,738 3,727,211,730 2,804,690,554 3,112,211,477
9. Chi phí bán hàng 33,355,392,606 32,199,905,665 28,867,517,061 27,958,063,957
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 82,482,211,520 116,911,622,872 70,862,838,165 92,028,416,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 227,882,441,855 290,625,788,663 217,140,111,046 284,830,335,051
12. Thu nhập khác 6,653,015,632 4,943,789,615 3,832,995,576 2,960,483,199
13. Chi phí khác 4,583,418,033 2,410,791,886 1,116,127,672 243,560,855
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,069,597,599 2,532,997,729 2,716,867,904 2,716,922,344
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 229,952,039,454 293,158,786,392 219,856,978,950 287,547,257,395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,800,574,597 50,100,234,414 40,375,775,565 67,902,735,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 658,566,384 416,444,197 637,786,610 -55,612,864
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 188,492,898,473 242,642,107,781 178,843,416,775 219,700,134,551
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,803,491,710 132,852,717,137 107,558,936,244 121,190,283,658
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 79,689,406,763 109,789,390,644 71,284,480,531 98,509,850,893
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 289 353 286 322
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 289 353
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.