1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,015,810,110,416 |
1,345,970,708,284 |
975,365,145,816 |
1,032,881,871,360 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
941,888 |
2,121,000 |
2,825,178 |
72,984,857 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,015,809,168,528 |
1,345,968,587,284 |
975,362,320,638 |
1,032,808,886,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
690,431,976,699 |
932,588,175,640 |
643,029,226,939 |
673,806,129,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
325,377,191,829 |
413,380,411,644 |
332,333,093,699 |
359,002,756,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,161,005,008 |
57,783,485,485 |
45,960,341,442 |
99,249,400,303 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,154,061,594 |
35,153,791,659 |
64,227,659,423 |
56,547,552,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,444,378,586 |
35,688,619,355 |
30,039,245,067 |
34,434,441,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,335,910,738 |
3,727,211,730 |
2,804,690,554 |
3,112,211,477 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,355,392,606 |
32,199,905,665 |
28,867,517,061 |
27,958,063,957 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
82,482,211,520 |
116,911,622,872 |
70,862,838,165 |
92,028,416,676 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
227,882,441,855 |
290,625,788,663 |
217,140,111,046 |
284,830,335,051 |
|
12. Thu nhập khác |
6,653,015,632 |
4,943,789,615 |
3,832,995,576 |
2,960,483,199 |
|
13. Chi phí khác |
4,583,418,033 |
2,410,791,886 |
1,116,127,672 |
243,560,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,069,597,599 |
2,532,997,729 |
2,716,867,904 |
2,716,922,344 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
229,952,039,454 |
293,158,786,392 |
219,856,978,950 |
287,547,257,395 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,800,574,597 |
50,100,234,414 |
40,375,775,565 |
67,902,735,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
658,566,384 |
416,444,197 |
637,786,610 |
-55,612,864 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
188,492,898,473 |
242,642,107,781 |
178,843,416,775 |
219,700,134,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,803,491,710 |
132,852,717,137 |
107,558,936,244 |
121,190,283,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
79,689,406,763 |
109,789,390,644 |
71,284,480,531 |
98,509,850,893 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
289 |
353 |
286 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
289 |
353 |
|
|
|