TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,300,637,848,963 |
6,425,319,971,643 |
6,623,554,647,354 |
6,970,412,194,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,138,233,553,204 |
1,541,432,193,346 |
1,133,930,658,734 |
1,108,877,031,479 |
|
1. Tiền |
445,835,584,570 |
502,020,881,719 |
257,919,347,107 |
347,665,743,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
692,397,968,634 |
1,039,411,311,627 |
876,011,311,627 |
761,211,288,197 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,927,745,401,110 |
2,886,894,901,109 |
3,406,747,389,957 |
3,622,225,195,696 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,927,745,401,110 |
2,886,894,901,109 |
3,406,747,389,957 |
3,622,225,195,696 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,447,565,133,242 |
1,478,338,204,189 |
1,512,652,182,224 |
1,659,892,551,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
497,875,489,143 |
548,848,031,424 |
570,771,424,124 |
590,204,493,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
686,304,710,281 |
745,528,894,937 |
834,691,898,448 |
883,003,331,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
283,826,555,580 |
206,358,517,696 |
130,108,841,692 |
211,547,739,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,441,621,762 |
-22,397,239,868 |
-22,919,982,040 |
-24,863,013,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
727,392,837,847 |
461,104,569,181 |
517,897,340,990 |
521,935,736,063 |
|
1. Hàng tồn kho |
727,392,837,847 |
461,104,569,181 |
517,897,340,990 |
521,935,736,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,700,923,560 |
57,550,103,818 |
52,327,075,449 |
57,481,679,657 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,633,131,224 |
25,030,291,896 |
34,025,873,753 |
34,006,358,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,920,822,180 |
17,741,394,691 |
9,089,997,301 |
14,438,808,536 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,146,970,156 |
14,778,417,231 |
9,211,204,395 |
9,036,512,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,984,289,331,021 |
11,923,878,708,965 |
11,710,910,484,487 |
11,846,284,465,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
111,423,331,855 |
111,925,632,881 |
115,181,955,518 |
115,206,122,981 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
301,531,852 |
301,531,852 |
301,531,852 |
703,568,753 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
117,699,410,255 |
118,201,711,281 |
121,458,033,918 |
121,482,201,381 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,777,610,252 |
-6,777,610,252 |
-6,777,610,252 |
-7,179,647,153 |
|
II.Tài sản cố định |
4,560,791,077,024 |
4,862,414,945,259 |
4,775,334,024,584 |
4,708,441,780,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,182,995,418,024 |
4,486,623,570,696 |
4,401,912,453,086 |
4,337,578,483,660 |
|
- Nguyên giá |
7,462,790,845,384 |
7,877,754,915,614 |
7,896,732,553,583 |
7,934,863,734,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,279,795,427,360 |
-3,391,131,344,918 |
-3,494,820,100,497 |
-3,597,285,250,993 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
377,795,659,000 |
375,791,374,563 |
373,421,571,498 |
370,863,296,970 |
|
- Nguyên giá |
492,469,616,974 |
492,613,066,974 |
492,849,953,338 |
492,046,910,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,673,957,974 |
-116,821,692,411 |
-119,428,381,840 |
-121,183,613,168 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,444,879,957,602 |
2,578,879,934,931 |
2,637,733,544,791 |
2,652,030,857,745 |
|
- Nguyên giá |
3,744,154,878,832 |
3,925,921,606,539 |
4,027,634,458,859 |
4,092,215,566,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,299,274,921,230 |
-1,347,041,671,608 |
-1,389,900,914,068 |
-1,440,184,708,308 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,046,263,516,022 |
2,857,292,796,032 |
2,921,731,634,363 |
3,127,566,964,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,201,703,304 |
15,136,477,548 |
28,254,145,296 |
38,711,713,020 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,036,061,812,718 |
2,842,156,318,484 |
2,893,477,489,067 |
3,088,855,251,071 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,053,940,759,962 |
736,157,396,250 |
461,974,671,979 |
460,357,701,346 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
301,710,232,877 |
300,165,517,056 |
308,982,792,785 |
307,138,030,893 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
226,028,873,280 |
154,582,562,294 |
154,582,562,294 |
154,582,562,294 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,798,346,195 |
-1,590,683,100 |
-1,590,683,100 |
-1,362,891,841 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
528,000,000,000 |
283,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
766,990,688,556 |
777,208,003,612 |
798,954,653,252 |
782,681,039,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
746,210,672,487 |
763,907,066,271 |
767,084,116,549 |
755,439,641,290 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,780,016,069 |
13,300,937,341 |
31,870,536,703 |
27,241,397,782 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,284,927,179,984 |
18,349,198,680,608 |
18,334,465,131,841 |
18,816,696,660,549 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,679,411,700,160 |
10,640,571,805,023 |
10,429,591,697,414 |
10,726,858,541,966 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,337,955,424,086 |
3,286,784,522,218 |
3,023,959,026,037 |
3,195,246,945,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
344,006,735,412 |
462,127,981,489 |
304,495,713,525 |
330,166,747,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,089,951,048,716 |
765,246,470,198 |
882,270,352,133 |
788,756,052,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,064,210,446 |
71,719,778,497 |
71,745,702,155 |
155,732,546,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,807,866,206 |
189,790,198,035 |
75,353,298,507 |
111,223,070,313 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
259,317,208,953 |
137,322,986,324 |
191,025,572,053 |
176,941,246,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
153,697,950,449 |
132,827,215,168 |
223,019,574,320 |
198,213,965,659 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
363,121,436,298 |
430,195,029,419 |
283,746,244,079 |
243,896,264,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
774,529,805,405 |
916,102,949,081 |
838,907,531,197 |
983,448,376,888 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,838,334,172 |
16,820,610,396 |
15,506,510,396 |
16,823,365,396 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
131,620,828,029 |
164,631,303,611 |
137,888,527,672 |
190,045,311,170 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,341,456,276,074 |
7,353,787,282,805 |
7,405,632,671,377 |
7,531,611,596,021 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,149,220,218 |
4,149,220,218 |
4,149,220,218 |
13,149,220,218 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
435,713,621,605 |
372,472,288,723 |
409,325,997,448 |
454,692,518,824 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,691,362,565,594 |
3,873,279,882,681 |
3,921,427,305,134 |
3,985,686,112,418 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
142,898,852,773 |
160,386,477,559 |
151,143,475,945 |
355,796,235,703 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,064,915,947,301 |
2,941,382,831,023 |
2,917,412,113,930 |
2,720,057,796,321 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,416,068,583 |
2,116,582,601 |
2,174,558,702 |
2,229,712,537 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,605,515,479,824 |
7,708,626,875,585 |
7,904,873,434,427 |
8,089,838,118,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,604,063,385,505 |
7,706,825,185,855 |
7,903,288,438,763 |
8,088,003,727,852 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
107,138,939,146 |
107,138,939,146 |
107,306,830,060 |
107,138,939,146 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
182,186,106,002 |
182,186,106,002 |
182,186,106,002 |
182,186,106,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-595,686,133,141 |
-595,686,133,141 |
-595,686,133,141 |
-595,686,133,141 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
342,794,839,487 |
424,750,524,390 |
430,191,078,322 |
465,747,930,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,473,029,813 |
15,473,029,813 |
15,473,029,813 |
15,473,029,813 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,091,210,860,844 |
950,938,427,834 |
1,078,693,859,124 |
1,248,207,320,772 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
410,187,233,145 |
674,782,943,188 |
153,097,630,630 |
242,093,288,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
681,023,627,699 |
276,155,484,646 |
925,596,228,494 |
1,006,114,032,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
3,056,212,501 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,692,979,630,853 |
2,854,058,179,310 |
2,917,157,556,082 |
2,896,970,422,022 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,452,094,319 |
1,801,689,730 |
1,584,995,664 |
1,834,390,731 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,452,094,319 |
1,801,689,730 |
1,584,995,664 |
1,834,390,731 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,284,927,179,984 |
18,349,198,680,608 |
18,334,465,131,841 |
18,816,696,660,549 |
|