MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,875,615,204 76,726,012,106 65,294,877,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,512,780,320 33,687,371,742 25,895,390,232
1. Tiền 47,512,780,320 33,687,371,742 25,895,390,232
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,713,097,338 34,136,197,818 30,557,516,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,703,496,886 13,648,330,526 13,836,430,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,430,305,757 11,638,702,899 7,809,597,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,681,678,172 370,462,965
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,897,616,523 8,849,164,393 8,541,025,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,649,737,546 8,902,442,546 8,841,970,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,562,136,661 6,500,686,661 6,393,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,087,600,885 2,272,332,886 2,345,132,555
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 129,422,999 103,637,755
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,819,359,929 87,605,579,208 82,783,000,948
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,086,194,555 1,015,000,000 1,015,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,086,194,555 1,015,000,000 1,015,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,292,423,628 78,050,038,619 74,253,835,480
1. Tài sản cố định hữu hình 72,566,457,506 69,507,004,051 65,895,765,039
- Nguyên giá 95,894,339,367 94,964,301,549 94,950,301,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,327,881,861 -25,457,297,498 -29,054,536,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,725,966,122 8,543,034,568 8,358,070,441
- Nguyên giá 9,146,577,712 9,146,577,712 9,146,577,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -420,611,590 -603,543,144 -788,507,271
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,702,235,552 5,842,028,552 5,842,028,552
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,702,235,552 5,842,028,552 5,842,028,552
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,738,506,194 2,698,512,037 1,672,136,916
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,738,506,194 2,698,512,037 1,672,136,916
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,694,975,133 164,331,591,314 148,077,878,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,101,814,729 77,858,699,610 61,402,168,149
I. Nợ ngắn hạn 39,598,011,709 48,682,696,638 37,356,854,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,241,367,804 2,796,242,974 4,248,600,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 800,000,000 800,000,000 875,400,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 268,697,582 45,438,865 215,940,248
4. Phải trả người lao động 2,112,303,378 1,672,465,052
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,361,429
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 39,874,310
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,050,000 1,627,955,000 1,641,162,450
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,362,657,745 1,520,441,521 2,686,905,084
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,757,935,200 40,059,917,487 27,688,847,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,503,803,020 29,176,002,972 24,045,313,310
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 41,139,749,020 27,853,948,972 24,045,313,310
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,364,054,000 1,322,054,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 97,593,160,404 86,472,891,704 86,675,709,986
I. Vốn chủ sở hữu 97,593,160,404 86,472,891,704 86,675,709,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,299,301,245 97,299,301,245 97,299,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,299,301,245 97,299,301,245 97,299,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,245
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 293,859,159 -10,826,409,541 -10,623,591,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 293,859,159 -11,120,268,700 203,355,282
- LNST chưa phân phối kỳ này 293,859,159 -10,826,946,541
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,694,975,133 164,331,591,314 148,077,878,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.