TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
87,875,615,204 |
76,726,012,106 |
65,294,877,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
47,512,780,320 |
33,687,371,742 |
25,895,390,232 |
|
1. Tiền |
|
47,512,780,320 |
33,687,371,742 |
25,895,390,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
31,713,097,338 |
34,136,197,818 |
30,557,516,645 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,703,496,886 |
13,648,330,526 |
13,836,430,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,430,305,757 |
11,638,702,899 |
7,809,597,229 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
1,681,678,172 |
|
370,462,965 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,897,616,523 |
8,849,164,393 |
8,541,025,962 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,649,737,546 |
8,902,442,546 |
8,841,970,310 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,562,136,661 |
6,500,686,661 |
6,393,200,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,087,600,885 |
2,272,332,886 |
2,345,132,555 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
129,422,999 |
103,637,755 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
91,819,359,929 |
87,605,579,208 |
82,783,000,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,086,194,555 |
1,015,000,000 |
1,015,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,086,194,555 |
1,015,000,000 |
1,015,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
81,292,423,628 |
78,050,038,619 |
74,253,835,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
72,566,457,506 |
69,507,004,051 |
65,895,765,039 |
|
- Nguyên giá |
|
95,894,339,367 |
94,964,301,549 |
94,950,301,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,327,881,861 |
-25,457,297,498 |
-29,054,536,510 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,725,966,122 |
8,543,034,568 |
8,358,070,441 |
|
- Nguyên giá |
|
9,146,577,712 |
9,146,577,712 |
9,146,577,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-420,611,590 |
-603,543,144 |
-788,507,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,702,235,552 |
5,842,028,552 |
5,842,028,552 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,702,235,552 |
5,842,028,552 |
5,842,028,552 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,738,506,194 |
2,698,512,037 |
1,672,136,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,738,506,194 |
2,698,512,037 |
1,672,136,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
179,694,975,133 |
164,331,591,314 |
148,077,878,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
82,101,814,729 |
77,858,699,610 |
61,402,168,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
39,598,011,709 |
48,682,696,638 |
37,356,854,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,241,367,804 |
2,796,242,974 |
4,248,600,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
800,000,000 |
800,000,000 |
875,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
268,697,582 |
45,438,865 |
215,940,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,112,303,378 |
1,672,465,052 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
120,361,429 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
39,874,310 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
55,050,000 |
1,627,955,000 |
1,641,162,450 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,362,657,745 |
1,520,441,521 |
2,686,905,084 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
31,757,935,200 |
40,059,917,487 |
27,688,847,057 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
42,503,803,020 |
29,176,002,972 |
24,045,313,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
41,139,749,020 |
27,853,948,972 |
24,045,313,310 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,364,054,000 |
1,322,054,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
97,593,160,404 |
86,472,891,704 |
86,675,709,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
97,593,160,404 |
86,472,891,704 |
86,675,709,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
97,299,301,245 |
97,299,301,245 |
97,299,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
97,299,301,245 |
97,299,301,245 |
97,299,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,245 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
293,859,159 |
-10,826,409,541 |
-10,623,591,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
293,859,159 |
-11,120,268,700 |
203,355,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
293,859,159 |
-10,826,946,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
179,694,975,133 |
164,331,591,314 |
148,077,878,135 |
|