MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần phát triển khu Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,266,176,543,811 1,252,250,022,767 1,454,761,930,348 1,158,241,529,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,266,176,543,811 1,252,250,022,767 1,454,761,930,348 1,158,241,529,556
4. Giá vốn hàng bán 830,961,191,580 632,845,126,053 884,809,742,138 761,424,344,726
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 435,215,352,231 619,404,896,714 569,952,188,210 396,817,184,830
6. Doanh thu hoạt động tài chính 111,923,376,358 54,423,469,798 132,751,849,377 27,230,835,892
7. Chi phí tài chính 30,300,094,981 27,032,989,895 26,485,388,164 25,935,289,986
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,650,286,131 27,000,386,993 26,024,410,224 25,924,253,449
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,005,932,128 -2,878,631,093 -4,690,718,694 -865,588,444
9. Chi phí bán hàng 26,555,368,849 28,502,213,356 37,615,656,209 25,247,698,544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 112,078,764,287 89,280,452,139 156,616,405,495 84,292,929,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 375,198,568,344 526,134,080,029 477,295,869,025 287,706,514,538
12. Thu nhập khác 9,913,732,310 9,046,957,215 8,371,063,314 7,947,111,169
13. Chi phí khác 2,500,887,005 1,396,958,657 4,952,485,153 3,584,740,712
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,412,845,305 7,649,998,558 3,418,578,161 4,362,370,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 382,611,413,649 533,784,078,587 480,714,447,186 292,068,884,995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 93,573,717,537 78,413,613,286 63,398,593,862 57,962,922,755
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -42,445,209 -31,922,474 -17,135,228,034 -13,265,117,625
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 289,080,141,321 455,402,387,775 434,451,081,358 247,371,079,865
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 179,137,647,670 272,239,248,253 270,494,974,664 144,461,132,417
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 109,942,493,651 183,163,139,522 163,956,106,694 102,909,947,448
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 473 715 707 384
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 473 715 707 384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.