1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,266,176,543,811 |
1,252,250,022,767 |
1,454,761,930,348 |
1,158,241,529,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,266,176,543,811 |
1,252,250,022,767 |
1,454,761,930,348 |
1,158,241,529,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
830,961,191,580 |
632,845,126,053 |
884,809,742,138 |
761,424,344,726 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
435,215,352,231 |
619,404,896,714 |
569,952,188,210 |
396,817,184,830 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
111,923,376,358 |
54,423,469,798 |
132,751,849,377 |
27,230,835,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,300,094,981 |
27,032,989,895 |
26,485,388,164 |
25,935,289,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,650,286,131 |
27,000,386,993 |
26,024,410,224 |
25,924,253,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,005,932,128 |
-2,878,631,093 |
-4,690,718,694 |
-865,588,444 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,555,368,849 |
28,502,213,356 |
37,615,656,209 |
25,247,698,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
112,078,764,287 |
89,280,452,139 |
156,616,405,495 |
84,292,929,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
375,198,568,344 |
526,134,080,029 |
477,295,869,025 |
287,706,514,538 |
|
12. Thu nhập khác |
9,913,732,310 |
9,046,957,215 |
8,371,063,314 |
7,947,111,169 |
|
13. Chi phí khác |
2,500,887,005 |
1,396,958,657 |
4,952,485,153 |
3,584,740,712 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,412,845,305 |
7,649,998,558 |
3,418,578,161 |
4,362,370,457 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
382,611,413,649 |
533,784,078,587 |
480,714,447,186 |
292,068,884,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
93,573,717,537 |
78,413,613,286 |
63,398,593,862 |
57,962,922,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-42,445,209 |
-31,922,474 |
-17,135,228,034 |
-13,265,117,625 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
289,080,141,321 |
455,402,387,775 |
434,451,081,358 |
247,371,079,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
179,137,647,670 |
272,239,248,253 |
270,494,974,664 |
144,461,132,417 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
109,942,493,651 |
183,163,139,522 |
163,956,106,694 |
102,909,947,448 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
473 |
715 |
707 |
384 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
473 |
715 |
707 |
384 |
|