MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,124,678,174,399 7,135,509,792,090 6,599,555,888,208 6,860,382,706,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,545,962,835,899 1,824,814,783,097 1,360,305,311,174 1,587,776,847,545
1. Tiền 325,007,348,962 324,940,296,160 397,118,313,494 514,675,548,495
2. Các khoản tương đương tiền 1,220,955,486,937 1,499,874,486,937 963,186,997,680 1,073,101,299,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,945,281,318,750 2,587,747,125,891 2,591,604,125,891 2,518,234,213,290
1. Chứng khoán kinh doanh 227,163,419,999 227,163,419,999 222,213,419,999 222,213,419,999
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,718,117,898,751 2,360,583,705,892 2,369,390,705,892 2,296,020,793,291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,041,913,302,866 2,138,373,759,891 2,143,723,483,833 2,161,704,935,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 607,929,580,209 674,568,285,974 679,483,421,757 691,239,093,772
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,171,904,034,826 1,177,577,522,291 1,232,719,081,734 1,204,373,711,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 11,905,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 290,442,162,945 314,578,521,740 269,644,084,062 304,302,710,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,362,475,114 -28,362,475,114 -38,123,103,720 -38,210,579,747
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 498,715,097,849 491,461,181,322 412,363,239,228 485,971,772,256
1. Hàng tồn kho 498,715,097,849 491,461,181,322 412,363,239,228 486,104,954,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -133,181,950
V.Tài sản ngắn hạn khác 92,805,619,035 93,112,941,889 91,559,728,082 106,694,937,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,777,193,795 15,134,245,370 4,765,465,589 5,534,767,135
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,013,551,540 77,976,611,514 83,893,451,082 100,492,738,457
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,873,700 2,085,005 2,900,811,411 667,432,099
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,746,226,455,301 15,003,626,436,909 15,380,447,982,461 15,583,190,332,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,199,511,841 178,300,095,982 120,694,593,659 121,312,771,474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 74,540,000 74,540,000 74,540,000 74,540,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 126,475,590,241 184,576,174,382 126,970,672,059 127,588,849,874
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,550,618,400 -6,550,618,400 -6,550,618,400 -6,550,618,400
II.Tài sản cố định 4,480,408,765,246 4,379,834,647,961 4,640,198,960,431 4,544,273,284,824
1. Tài sản cố định hữu hình 4,122,072,167,908 4,023,987,841,574 4,286,548,022,559 4,193,071,510,150
- Nguyên giá 8,162,913,373,927 8,174,262,195,487 8,551,038,842,572 8,578,535,169,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,040,841,206,019 -4,150,274,353,913 -4,264,490,820,013 -4,385,463,659,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 358,336,597,338 355,846,806,387 353,650,937,872 351,201,774,674
- Nguyên giá 490,191,788,146 490,301,788,146 490,683,788,146 490,774,788,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,855,190,808 -134,454,981,759 -137,032,850,274 -139,573,013,472
III. Bất động sản đầu tư 2,718,954,753,164 2,695,694,964,080 2,694,918,603,206 2,691,426,286,118
- Nguyên giá 4,337,353,371,269 4,350,454,328,204 4,383,076,770,702 4,413,788,052,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,618,398,618,105 -1,654,759,364,124 -1,688,158,167,496 -1,722,361,766,602
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,525,287,336,388 5,857,107,046,464 6,016,651,100,138 6,303,163,968,291
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 36,117,153,857 38,668,635,903 32,288,469,398 37,163,382,944
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,489,170,182,531 5,818,438,410,561 5,984,362,630,740 6,266,000,585,347
V. Đầu tư tài chính dài hạn 463,960,307,286 474,900,199,270 475,390,347,979 478,591,048,458
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 293,319,016,469 304,258,908,453 304,504,257,277 310,351,684,846
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,002,252,350 171,002,252,350 171,002,252,350 171,002,252,350
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -360,961,533 -360,961,533 -116,161,648 -2,762,888,738
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,437,415,781,376 1,417,789,483,152 1,432,594,377,048 1,444,422,973,535
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,414,303,996,306 1,394,645,775,608 1,392,315,441,470 1,390,878,920,332
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,111,785,070 23,143,707,544 40,278,935,578 53,544,053,203
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,870,904,629,700 22,139,136,228,999 21,980,003,870,669 22,443,573,038,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,013,103,895,819 13,275,945,841,903 12,703,645,478,580 13,017,449,549,341
I. Nợ ngắn hạn 3,685,125,088,383 4,009,182,894,836 3,274,725,925,358 3,280,065,093,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 599,698,679,910 580,957,566,527 616,428,013,072 620,795,919,012
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 693,786,253,937 507,184,847,698 382,652,330,851 449,947,963,704
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 163,144,660,558 235,338,876,496 112,334,000,011 93,598,429,210
4. Phải trả người lao động 94,516,569,695 118,895,835,770 164,455,605,816 73,599,687,018
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,400,984,536 208,770,277,937 152,068,890,395 131,347,373,735
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 246,799,086,807 273,807,306,223 184,001,150,096 271,295,984,082
9. Phải trả ngắn hạn khác 312,790,786,511 771,695,295,102 201,357,063,018 239,436,357,598
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,109,739,741,882 1,076,714,889,507 1,222,978,247,519 1,159,845,469,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,789,835,768 24,360,188,574 24,506,203,736 46,526,476,306
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 222,458,488,779 211,457,811,002 213,944,420,844 193,671,433,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,327,978,807,436 9,266,762,947,067 9,428,919,553,222 9,737,384,455,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 14,753,755,089 14,753,755,089 13,753,755,089 13,503,755,089
3. Chi phí phải trả dài hạn 620,317,583,442 610,616,350,216 651,901,923,547 688,981,955,812
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,251,282,167,712 4,268,035,510,622 4,406,957,998,921 4,582,848,731,873
7. Phải trả dài hạn khác 258,085,449,372 270,890,484,836 476,117,611,251 575,756,752,448
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,180,895,745,299 4,099,774,489,467 3,877,429,116,410 3,873,483,095,482
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,644,106,522 2,692,356,837 2,759,148,004 2,810,165,117
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,857,800,733,881 8,863,190,387,096 9,276,358,392,089 9,426,123,489,548
I. Vốn chủ sở hữu 8,857,800,733,881 8,863,190,387,096 9,276,358,392,089 9,426,123,489,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000 3,765,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,704,219,146 105,704,219,146 105,704,219,146 105,704,219,146
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 234,047,706,002 234,047,706,002 234,047,706,002 234,047,706,002
5. Cổ phiếu quỹ -90,100,000 -90,100,000 -90,100,000 -90,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -592,863,242,704 -592,863,242,704 -592,863,242,704 -592,863,242,704
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 539,595,845,962 539,596,678,409 597,940,909,759 619,092,048,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,331,087,435 4,331,087,435 4,331,087,435 4,331,087,435
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,539,809,213,014 1,442,608,816,207 1,642,115,797,350 1,746,521,163,003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,587,199,907 633,715,281,480 904,210,256,144 144,461,132,417
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,186,222,013,107 808,893,534,727 737,905,541,206 1,602,060,030,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,262,266,005,026 3,364,855,222,601 3,520,172,015,101 3,544,380,608,138
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,870,904,629,700 22,139,136,228,999 21,980,003,870,669 22,443,573,038,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.