TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,124,678,174,399 |
7,135,509,792,090 |
6,599,555,888,208 |
6,860,382,706,189 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,545,962,835,899 |
1,824,814,783,097 |
1,360,305,311,174 |
1,587,776,847,545 |
|
1. Tiền |
325,007,348,962 |
324,940,296,160 |
397,118,313,494 |
514,675,548,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,220,955,486,937 |
1,499,874,486,937 |
963,186,997,680 |
1,073,101,299,050 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,945,281,318,750 |
2,587,747,125,891 |
2,591,604,125,891 |
2,518,234,213,290 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
227,163,419,999 |
227,163,419,999 |
222,213,419,999 |
222,213,419,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,718,117,898,751 |
2,360,583,705,892 |
2,369,390,705,892 |
2,296,020,793,291 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,041,913,302,866 |
2,138,373,759,891 |
2,143,723,483,833 |
2,161,704,935,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
607,929,580,209 |
674,568,285,974 |
679,483,421,757 |
691,239,093,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,171,904,034,826 |
1,177,577,522,291 |
1,232,719,081,734 |
1,204,373,711,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
11,905,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
290,442,162,945 |
314,578,521,740 |
269,644,084,062 |
304,302,710,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,362,475,114 |
-28,362,475,114 |
-38,123,103,720 |
-38,210,579,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
498,715,097,849 |
491,461,181,322 |
412,363,239,228 |
485,971,772,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
498,715,097,849 |
491,461,181,322 |
412,363,239,228 |
486,104,954,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-133,181,950 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
92,805,619,035 |
93,112,941,889 |
91,559,728,082 |
106,694,937,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,777,193,795 |
15,134,245,370 |
4,765,465,589 |
5,534,767,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
70,013,551,540 |
77,976,611,514 |
83,893,451,082 |
100,492,738,457 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,873,700 |
2,085,005 |
2,900,811,411 |
667,432,099 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,746,226,455,301 |
15,003,626,436,909 |
15,380,447,982,461 |
15,583,190,332,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,199,511,841 |
178,300,095,982 |
120,694,593,659 |
121,312,771,474 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
74,540,000 |
74,540,000 |
74,540,000 |
74,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
126,475,590,241 |
184,576,174,382 |
126,970,672,059 |
127,588,849,874 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
|
II.Tài sản cố định |
4,480,408,765,246 |
4,379,834,647,961 |
4,640,198,960,431 |
4,544,273,284,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,122,072,167,908 |
4,023,987,841,574 |
4,286,548,022,559 |
4,193,071,510,150 |
|
- Nguyên giá |
8,162,913,373,927 |
8,174,262,195,487 |
8,551,038,842,572 |
8,578,535,169,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,040,841,206,019 |
-4,150,274,353,913 |
-4,264,490,820,013 |
-4,385,463,659,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
358,336,597,338 |
355,846,806,387 |
353,650,937,872 |
351,201,774,674 |
|
- Nguyên giá |
490,191,788,146 |
490,301,788,146 |
490,683,788,146 |
490,774,788,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,855,190,808 |
-134,454,981,759 |
-137,032,850,274 |
-139,573,013,472 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,718,954,753,164 |
2,695,694,964,080 |
2,694,918,603,206 |
2,691,426,286,118 |
|
- Nguyên giá |
4,337,353,371,269 |
4,350,454,328,204 |
4,383,076,770,702 |
4,413,788,052,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,618,398,618,105 |
-1,654,759,364,124 |
-1,688,158,167,496 |
-1,722,361,766,602 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,525,287,336,388 |
5,857,107,046,464 |
6,016,651,100,138 |
6,303,163,968,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
36,117,153,857 |
38,668,635,903 |
32,288,469,398 |
37,163,382,944 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,489,170,182,531 |
5,818,438,410,561 |
5,984,362,630,740 |
6,266,000,585,347 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
463,960,307,286 |
474,900,199,270 |
475,390,347,979 |
478,591,048,458 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
293,319,016,469 |
304,258,908,453 |
304,504,257,277 |
310,351,684,846 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,002,252,350 |
171,002,252,350 |
171,002,252,350 |
171,002,252,350 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-360,961,533 |
-360,961,533 |
-116,161,648 |
-2,762,888,738 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,437,415,781,376 |
1,417,789,483,152 |
1,432,594,377,048 |
1,444,422,973,535 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,414,303,996,306 |
1,394,645,775,608 |
1,392,315,441,470 |
1,390,878,920,332 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,111,785,070 |
23,143,707,544 |
40,278,935,578 |
53,544,053,203 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,870,904,629,700 |
22,139,136,228,999 |
21,980,003,870,669 |
22,443,573,038,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,013,103,895,819 |
13,275,945,841,903 |
12,703,645,478,580 |
13,017,449,549,341 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,685,125,088,383 |
4,009,182,894,836 |
3,274,725,925,358 |
3,280,065,093,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
599,698,679,910 |
580,957,566,527 |
616,428,013,072 |
620,795,919,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
693,786,253,937 |
507,184,847,698 |
382,652,330,851 |
449,947,963,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
163,144,660,558 |
235,338,876,496 |
112,334,000,011 |
93,598,429,210 |
|
4. Phải trả người lao động |
94,516,569,695 |
118,895,835,770 |
164,455,605,816 |
73,599,687,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
220,400,984,536 |
208,770,277,937 |
152,068,890,395 |
131,347,373,735 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
246,799,086,807 |
273,807,306,223 |
184,001,150,096 |
271,295,984,082 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
312,790,786,511 |
771,695,295,102 |
201,357,063,018 |
239,436,357,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,109,739,741,882 |
1,076,714,889,507 |
1,222,978,247,519 |
1,159,845,469,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,789,835,768 |
24,360,188,574 |
24,506,203,736 |
46,526,476,306 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
222,458,488,779 |
211,457,811,002 |
213,944,420,844 |
193,671,433,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,327,978,807,436 |
9,266,762,947,067 |
9,428,919,553,222 |
9,737,384,455,821 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
14,753,755,089 |
14,753,755,089 |
13,753,755,089 |
13,503,755,089 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
620,317,583,442 |
610,616,350,216 |
651,901,923,547 |
688,981,955,812 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,251,282,167,712 |
4,268,035,510,622 |
4,406,957,998,921 |
4,582,848,731,873 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
258,085,449,372 |
270,890,484,836 |
476,117,611,251 |
575,756,752,448 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,180,895,745,299 |
4,099,774,489,467 |
3,877,429,116,410 |
3,873,483,095,482 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,644,106,522 |
2,692,356,837 |
2,759,148,004 |
2,810,165,117 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,857,800,733,881 |
8,863,190,387,096 |
9,276,358,392,089 |
9,426,123,489,548 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,857,800,733,881 |
8,863,190,387,096 |
9,276,358,392,089 |
9,426,123,489,548 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
3,765,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,704,219,146 |
105,704,219,146 |
105,704,219,146 |
105,704,219,146 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
234,047,706,002 |
234,047,706,002 |
234,047,706,002 |
234,047,706,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
-90,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-592,863,242,704 |
-592,863,242,704 |
-592,863,242,704 |
-592,863,242,704 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
539,595,845,962 |
539,596,678,409 |
597,940,909,759 |
619,092,048,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,331,087,435 |
4,331,087,435 |
4,331,087,435 |
4,331,087,435 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,539,809,213,014 |
1,442,608,816,207 |
1,642,115,797,350 |
1,746,521,163,003 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
353,587,199,907 |
633,715,281,480 |
904,210,256,144 |
144,461,132,417 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,186,222,013,107 |
808,893,534,727 |
737,905,541,206 |
1,602,060,030,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,262,266,005,026 |
3,364,855,222,601 |
3,520,172,015,101 |
3,544,380,608,138 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,870,904,629,700 |
22,139,136,228,999 |
21,980,003,870,669 |
22,443,573,038,889 |
|