1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,871,357,270,822 |
2,125,167,808,620 |
|
2,333,762,978,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,871,357,270,822 |
2,125,167,808,620 |
|
2,333,762,978,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,800,434,648,881 |
2,034,432,839,321 |
|
2,225,561,135,949 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,922,621,941 |
90,734,969,299 |
|
108,201,842,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,999,579,218 |
4,622,619,624 |
|
2,683,597,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,317,170,111 |
45,157,250,054 |
|
60,470,923,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,148,579,332 |
9,784,429,036 |
|
14,813,831,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,656,451,716 |
39,815,909,833 |
|
37,320,686,096 |
|
12. Thu nhập khác |
14,560,772,506 |
3,808,962,783 |
|
690,243,180 |
|
13. Chi phí khác |
9,429,656,057 |
2,014,383,795 |
|
76,837,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,131,116,449 |
1,794,578,988 |
|
613,405,944 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,787,568,165 |
41,610,488,821 |
|
37,934,092,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,324,268,693 |
10,422,983,035 |
|
11,269,025,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,463,299,472 |
31,187,505,786 |
|
26,665,066,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,463,299,472 |
31,187,505,786 |
|
26,665,066,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,577 |
5,198 |
|
4,444 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|