1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
877,628,490,970 |
809,237,007,315 |
777,688,796,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,911,969,840 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
877,628,490,970 |
809,237,007,315 |
767,776,827,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
842,029,587,071 |
761,459,884,079 |
709,067,042,700 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
35,598,903,899 |
47,777,123,236 |
58,709,784,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,178,394,793 |
2,323,643,205 |
1,758,131,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,271,435,477 |
3,898,628,420 |
7,699,698,183 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,841,444,448 |
2,736,527,278 |
4,603,151,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
25,615,757,018 |
23,026,266,600 |
23,592,342,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,663,684,857 |
14,107,784,944 |
17,501,121,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,226,421,340 |
9,068,086,477 |
11,674,754,351 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,963,628,626 |
2,253,439,307 |
2,636,198,154 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,133,571,789 |
2,077,990,503 |
1,746,107,812 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
830,056,837 |
175,448,804 |
890,090,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,056,478,177 |
9,243,535,281 |
12,564,844,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
310,930,088 |
|
171,663,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,745,548,089 |
9,243,535,281 |
12,393,181,022 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,745,548,089 |
9,243,535,281 |
12,393,181,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
484 |
1,851 |
2,481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
484 |
1,851 |
2,481 |
|