1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,424,329,538 |
46,283,656,803 |
266,246,772,991 |
114,058,618,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,424,329,538 |
46,283,656,803 |
266,246,772,991 |
114,058,618,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,599,935,087 |
38,896,254,780 |
249,399,229,571 |
103,277,925,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,824,394,451 |
7,387,402,023 |
16,847,543,420 |
10,780,692,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,661,853 |
56,919,380 |
59,295,715 |
66,182,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,153,340,181 |
1,103,393,914 |
1,118,586,048 |
1,266,555,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,093,484,600 |
1,085,914,262 |
1,094,930,530 |
1,213,432,241 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,481,166,342 |
6,266,589,329 |
6,729,896,405 |
6,412,249,443 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,055,200,708 |
-528,564,857 |
3,068,126,054 |
2,959,736,643 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,781,650,927 |
602,903,017 |
5,990,230,628 |
208,333,171 |
|
12. Thu nhập khác |
4,090,909 |
|
39,090,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
170,365,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,090,909 |
|
39,090,909 |
-170,365,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,777,560,018 |
602,903,017 |
6,029,321,537 |
37,967,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
217,787,250 |
22,769,959 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,777,560,018 |
602,903,017 |
5,811,534,287 |
15,197,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,777,560,018 |
602,903,017 |
5,811,534,287 |
15,197,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-325 |
110 |
1,063 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-325 |
110 |
1,063 |
03 |
|