1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,848,839,940 |
88,310,803,871 |
166,484,059,001 |
32,672,856,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,923,742 |
|
|
265,535,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,843,916,198 |
88,310,803,871 |
166,484,059,001 |
32,407,321,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,514,574,771 |
76,379,093,847 |
146,076,748,985 |
25,991,787,211 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,329,341,427 |
11,931,710,024 |
20,407,310,016 |
6,415,534,038 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,671,123 |
2,250,889 |
30,339,660 |
66,086,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,060,197,433 |
795,115,465 |
877,559,771 |
1,377,089,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,040,761,309 |
645,194,020 |
230,010,437 |
823,946,631 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,204,135,459 |
6,897,686,569 |
8,340,445,826 |
4,685,711,271 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,092,499,227 |
2,227,890,981 |
5,203,762,221 |
2,851,212,008 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,180,431 |
2,013,267,898 |
6,015,881,858 |
-2,432,392,154 |
|
12. Thu nhập khác |
210,090,909 |
2,025,455 |
29,519,484 |
6,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
65,397,786 |
|
21,357,595 |
5,850 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
144,693,123 |
2,025,455 |
8,161,889 |
6,357,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
208,873,554 |
2,015,293,353 |
6,024,043,747 |
-2,426,034,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
208,873,554 |
2,015,293,353 |
6,024,043,747 |
-2,426,034,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
208,873,554 |
2,015,293,353 |
6,024,043,747 |
-2,426,034,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
369 |
1,102 |
-444 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
38 |
369 |
1,102 |
-444 |
|