1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,003,270,279 |
95,949,373,212 |
47,547,096,535 |
53,848,839,940 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,884,500 |
|
|
4,923,742 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,982,385,779 |
95,949,373,212 |
47,547,096,535 |
53,843,916,198 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,397,031,309 |
72,186,137,214 |
40,222,499,546 |
43,514,574,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,585,354,470 |
23,763,235,998 |
7,324,596,989 |
10,329,341,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,743,065 |
923,838 |
19,204,161 |
91,671,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,137,766,047 |
1,335,718,669 |
1,160,950,776 |
1,060,197,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,091,810,213 |
1,260,404,423 |
1,123,036,817 |
1,040,761,309 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,066,302,929 |
11,853,896,477 |
7,578,868,193 |
7,204,135,459 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,428,374,689 |
5,246,118,232 |
3,058,592,843 |
2,092,499,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
954,653,870 |
5,328,426,458 |
-4,454,610,662 |
64,180,431 |
|
12. Thu nhập khác |
86,635,000 |
114,477,272 |
|
210,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
65,397,786 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
86,635,000 |
114,477,272 |
|
144,693,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,041,288,870 |
5,442,903,730 |
-4,454,610,662 |
208,873,554 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
249,334,922 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,041,288,870 |
5,193,568,808 |
-4,454,610,662 |
208,873,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,041,288,870 |
5,193,568,808 |
-4,454,610,662 |
208,873,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
190 |
950 |
-815 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
190 |
950 |
-815 |
38 |
|