1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,968,940,119 |
81,035,466,856 |
35,968,621,229 |
42,907,725,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,968,940,119 |
81,035,466,856 |
35,968,621,229 |
42,907,725,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,544,092,411 |
62,603,149,187 |
31,968,733,195 |
39,824,651,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,424,847,708 |
18,432,317,669 |
3,999,888,034 |
3,083,073,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,913,901 |
23,345,386 |
33,294,680 |
8,183,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,025,480,795 |
1,501,651,715 |
875,112,294 |
1,148,824,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
818,624,433 |
1,200,840,343 |
809,852,216 |
1,020,315,817 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,927,998,240 |
10,084,451,070 |
6,407,392,138 |
6,484,093,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,020,450,321 |
4,051,046,990 |
3,646,541,434 |
3,551,486,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,455,832,253 |
2,818,513,280 |
-6,895,863,152 |
-8,093,147,103 |
|
12. Thu nhập khác |
8,299,671 |
122,518,182 |
302,738 |
140,045,454 |
|
13. Chi phí khác |
8,120,750 |
11,382,021 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
178,921 |
111,136,161 |
302,738 |
140,045,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,456,011,174 |
2,929,649,441 |
-6,895,560,414 |
-7,953,101,649 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
427,383,910 |
264,300,674 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,028,627,264 |
2,665,348,767 |
-6,895,560,414 |
-7,953,101,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,028,627,264 |
2,665,348,767 |
-6,895,560,414 |
-7,953,101,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
737 |
487 |
-1,261 |
-1,455 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
737 |
487 |
-1,261 |
-1,455 |
|