1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,044,596,361 |
119,109,721,916 |
155,968,940,119 |
81,035,466,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,044,596,361 |
119,109,721,916 |
155,968,940,119 |
81,035,466,856 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,391,386,686 |
97,670,390,761 |
129,544,092,411 |
62,603,149,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,653,209,675 |
21,439,331,155 |
26,424,847,708 |
18,432,317,669 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,470,763 |
6,379,589 |
4,913,901 |
23,345,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
837,933,643 |
960,601,504 |
1,025,480,795 |
1,501,651,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
764,366,863 |
892,981,319 |
818,624,433 |
1,200,840,343 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,426,979,919 |
12,486,149,212 |
15,927,998,240 |
10,084,451,070 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,150,775,439 |
4,899,887,759 |
5,020,450,321 |
4,051,046,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,242,991,437 |
3,099,072,269 |
4,455,832,253 |
2,818,513,280 |
|
12. Thu nhập khác |
60,000,000 |
456,163,110 |
8,299,671 |
122,518,182 |
|
13. Chi phí khác |
102,826,944 |
207,573,915 |
8,120,750 |
11,382,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,826,944 |
248,589,195 |
178,921 |
111,136,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,200,164,493 |
3,347,661,464 |
4,456,011,174 |
2,929,649,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
419,035,557 |
212,552,427 |
427,383,910 |
264,300,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,781,128,936 |
3,135,109,037 |
4,028,627,264 |
2,665,348,767 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,781,128,936 |
3,135,109,037 |
4,028,627,264 |
2,665,348,767 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
509 |
573 |
737 |
487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
509 |
573 |
737 |
487 |
|