1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,490,376,766 |
56,577,710,790 |
80,245,930,724 |
88,673,691,826 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
195,525,000 |
347,256,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,490,376,766 |
56,577,710,790 |
80,050,405,724 |
88,326,435,826 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,232,814,469 |
42,369,621,605 |
59,420,836,298 |
67,158,511,534 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,257,562,297 |
14,208,089,185 |
20,629,569,426 |
21,167,924,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,469,582 |
15,768,873 |
16,840,528 |
17,167,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,068,467,710 |
1,075,241,866 |
1,069,415,211 |
924,627,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
879,881,488 |
825,115,481 |
946,690,751 |
859,339,913 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,454,388,055 |
7,929,793,304 |
11,993,003,941 |
12,351,368,731 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,288,008,600 |
3,906,233,493 |
4,588,782,596 |
4,990,798,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,467,167,514 |
1,312,589,395 |
2,995,208,206 |
2,918,296,946 |
|
12. Thu nhập khác |
|
445,454,545 |
30,000,000 |
140,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
181,154,400 |
15,000,000 |
6,407,000 |
26,905,212 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-181,154,400 |
430,454,545 |
23,593,000 |
113,094,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,286,013,114 |
1,743,043,940 |
3,018,801,206 |
3,031,391,734 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
155,626,334 |
185,847,160 |
268,776,547 |
262,065,148 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,130,386,780 |
1,557,196,780 |
2,750,024,659 |
2,769,326,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,130,386,780 |
1,557,196,780 |
2,750,024,659 |
2,769,326,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
673 |
285 |
503 |
507 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
673 |
285 |
503 |
507 |
|