MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,490,376,766 56,577,710,790 80,245,930,724 88,673,691,826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 195,525,000 347,256,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,490,376,766 56,577,710,790 80,050,405,724 88,326,435,826
4. Giá vốn hàng bán 65,232,814,469 42,369,621,605 59,420,836,298 67,158,511,534
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,257,562,297 14,208,089,185 20,629,569,426 21,167,924,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,469,582 15,768,873 16,840,528 17,167,580
7. Chi phí tài chính 1,068,467,710 1,075,241,866 1,069,415,211 924,627,273
- Trong đó: Chi phí lãi vay 879,881,488 825,115,481 946,690,751 859,339,913
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,454,388,055 7,929,793,304 11,993,003,941 12,351,368,731
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,288,008,600 3,906,233,493 4,588,782,596 4,990,798,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,467,167,514 1,312,589,395 2,995,208,206 2,918,296,946
12. Thu nhập khác 445,454,545 30,000,000 140,000,000
13. Chi phí khác 181,154,400 15,000,000 6,407,000 26,905,212
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -181,154,400 430,454,545 23,593,000 113,094,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,286,013,114 1,743,043,940 3,018,801,206 3,031,391,734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 155,626,334 185,847,160 268,776,547 262,065,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,130,386,780 1,557,196,780 2,750,024,659 2,769,326,586
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,130,386,780 1,557,196,780 2,750,024,659 2,769,326,586
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 673 285 503 507
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 673 285 503 507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.