1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,937,643,172 |
|
322,106,586,158 |
341,128,578,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,217,879,200 |
|
10,030,000 |
565,051,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,719,763,972 |
|
322,096,556,158 |
340,563,527,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,566,470,393 |
|
254,687,420,663 |
257,817,568,348 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,153,293,579 |
|
67,409,135,495 |
82,745,959,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,100,638 |
|
97,728,652 |
66,121,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,894,432,405 |
|
3,502,551,951 |
3,805,002,369 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,894,432,405 |
|
3,081,683,694 |
3,308,343,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,717,864,831 |
|
36,934,575,326 |
46,746,374,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,524,442,570 |
|
12,997,079,494 |
19,402,382,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,810,628,359 |
|
14,072,657,376 |
12,858,322,124 |
|
12. Thu nhập khác |
184,889,546 |
|
13,468,981 |
675,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
88,442,690 |
|
389,986,320 |
55,312,212 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,446,856 |
|
-376,517,339 |
620,142,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,907,075,215 |
|
13,696,140,037 |
13,478,464,457 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
947,250,064 |
|
748,845,505 |
1,146,312,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,959,825,151 |
|
12,947,294,532 |
12,332,152,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,959,825,151 |
|
12,947,294,532 |
12,332,152,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,561 |
|
2,821 |
2,256 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,821 |
2,256 |
|