MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 204,950,696,016 182,893,689,241 138,210,155,292 126,549,430,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,297,153,483 9,031,903,140 14,724,098,454 4,495,857,503
1. Tiền 9,238,198,016 3,961,443,404 3,573,736,480 4,495,857,503
2. Các khoản tương đương tiền 5,058,955,467 5,070,459,736 11,150,361,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,486,976,000 21,016,486,925 1,142,400,000 5,485,293,974
1. Chứng khoán kinh doanh 1,480,166,925 1,480,166,925 1,480,166,925
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -337,766,925 -1,077,386,925
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,486,976,000 19,536,320,000 5,082,513,974
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,454,605,914 62,661,422,088 45,980,485,443 62,771,430,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,624,985,286 50,807,580,945 31,788,052,913 42,960,654,701
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,787,521,152 3,551,181,566 2,618,079,725 19,257,256,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,042,099,476 8,302,659,577 11,574,352,805 553,518,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,855,812,340 84,440,903,215 71,815,377,371 52,766,624,533
1. Hàng tồn kho 75,048,998,929 84,634,089,804 72,008,563,960 53,133,529,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -193,186,589 -193,186,589 -193,186,589 -366,904,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,856,148,279 5,742,973,873 4,547,794,024 1,030,224,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,572,438,060 3,808,898,636 4,167,081,495 1,030,224,465
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,283,710,219 1,934,075,237 380,712,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,117,456,520 66,673,398,369 64,355,902,288 57,190,851,335
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,313,668,604 1,284,050,743 1,439,425,269 1,416,851,382
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,313,668,604 1,284,050,743 1,439,425,269 1,416,851,382
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,446,058,510 61,477,215,018 59,235,050,182 55,189,372,992
1. Tài sản cố định hữu hình 46,148,620,005 51,650,984,195 49,871,872,041 47,106,941,605
- Nguyên giá 100,497,783,851 107,094,864,466 107,094,864,466 83,485,816,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,349,163,846 -55,443,880,271 -57,222,992,425 -36,378,875,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,364,358,737 5,943,577,867 5,522,796,997 4,284,322,055
- Nguyên giá 6,732,493,960 6,732,493,960 6,732,493,960 5,653,485,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,135,223 -788,916,093 -1,209,696,963 -1,369,163,090
3. Tài sản cố định vô hình 3,933,079,768 3,882,652,956 3,840,381,144 3,798,109,332
- Nguyên giá 6,257,688,564 6,257,688,564 6,257,688,564 6,257,688,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,324,608,796 -2,375,035,608 -2,417,307,420 -2,459,579,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,040,091,473 2,677,421,414 2,677,421,414
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,040,091,473 2,677,421,414 2,677,421,414
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,317,637,933 1,234,711,194 1,004,005,423 584,626,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,317,637,933 1,234,711,194 1,004,005,423 584,626,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272,068,152,536 249,567,087,610 202,566,057,580 183,740,282,014
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 201,146,590,222 183,975,249,798 143,354,437,333 111,776,224,127
I. Nợ ngắn hạn 175,427,651,195 159,635,279,044 121,098,457,502 91,408,029,521
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,338,505,122 66,886,559,042 43,490,041,014 19,000,809,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,126,180,908 1,420,291,878 6,328,775,644 702,268,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,930,857 50,242,130 20,276,095 5,027,419,805
4. Phải trả người lao động 2,029,506,673 1,812,597,120 1,419,056,586 980,525,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,583,331 63,409,091 90,828,890
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,162,564,566 2,722,012,315 2,360,840,100 3,060,234,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,602,151,852 84,875,788,673 65,606,611,086 60,770,055,416
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,019,227,886 1,867,787,886 1,809,447,886 1,775,887,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,718,939,027 24,339,970,754 22,255,979,831 20,368,194,606
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,584,014,112 5,202,706,363 4,825,036,468 3,745,570,765
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,134,924,915 19,137,264,391 17,430,943,363 16,622,623,841
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,921,562,314 65,591,837,812 59,211,620,247 71,964,057,887
I. Vốn chủ sở hữu 70,921,562,314 65,591,837,812 59,211,620,247 71,964,057,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,502,104,079 172,379,577 -6,207,837,988 6,544,599,652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,197,615 -5,314,526,887 -11,694,744,452 5,486,906,464
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,486,906,464 5,486,906,464 5,486,906,464 1,057,693,188
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272,068,152,536 249,567,087,610 202,566,057,580 183,740,282,014
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.