TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,252,068,060 |
180,376,942,175 |
151,104,815,074 |
135,584,353,639 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,701,755,562 |
5,144,451,980 |
3,113,410,865 |
2,649,782,499 |
|
1. Tiền |
2,701,755,562 |
5,144,451,980 |
3,113,410,865 |
2,649,782,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,728,145,267 |
87,013,368,796 |
64,569,059,179 |
60,652,093,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,555,957,566 |
85,593,436,237 |
61,805,597,611 |
59,142,062,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,226,442,721 |
2,514,521,747 |
2,320,053,620 |
1,955,826,054 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,370,426,826 |
976,809,758 |
2,514,806,894 |
1,625,603,584 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,424,681,846 |
-2,071,398,946 |
-2,071,398,946 |
-2,071,398,946 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,055,215,652 |
87,574,112,588 |
82,643,431,353 |
71,811,551,891 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,284,619,814 |
87,803,516,750 |
82,872,835,515 |
72,038,017,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-229,404,162 |
-229,404,162 |
-229,404,162 |
-226,465,627 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,766,951,579 |
645,008,811 |
778,913,677 |
470,926,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,766,951,579 |
645,008,811 |
778,913,677 |
470,926,027 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,686,999,858 |
33,202,269,818 |
31,521,972,263 |
32,640,463,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
737,123,036 |
760,405,434 |
869,848,315 |
999,395,471 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
737,123,036 |
760,405,434 |
869,848,315 |
999,395,471 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,837,792,444 |
27,243,137,199 |
27,163,618,856 |
25,574,640,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,406,409,940 |
22,875,652,091 |
22,860,031,144 |
21,334,949,924 |
|
- Nguyên giá |
71,796,148,445 |
71,704,915,350 |
73,274,814,782 |
72,856,354,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,389,738,505 |
-48,829,263,259 |
-50,414,783,638 |
-51,521,404,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,431,382,504 |
4,367,485,108 |
4,303,587,712 |
4,239,690,316 |
|
- Nguyên giá |
6,076,825,564 |
6,076,825,564 |
6,076,825,564 |
6,076,825,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,645,443,060 |
-1,709,340,456 |
-1,773,237,852 |
-1,837,135,248 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,748,274,280 |
2,914,246,096 |
1,518,108,664 |
4,326,659,292 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,748,274,280 |
2,914,246,096 |
1,518,108,664 |
4,326,659,292 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,363,810,098 |
2,284,481,089 |
1,970,396,428 |
1,739,768,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,363,810,098 |
2,284,481,089 |
1,970,396,428 |
1,739,768,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
196,939,067,918 |
213,579,211,993 |
182,626,787,337 |
168,224,817,389 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,529,566,937 |
139,976,142,204 |
113,478,328,210 |
101,601,200,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,260,365,667 |
139,706,940,934 |
113,223,678,360 |
101,437,093,027 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,929,185,096 |
34,526,974,526 |
27,031,929,020 |
31,087,768,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,606,404,501 |
873,478,439 |
7,573,048,705 |
4,537,419,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
558,499,068 |
3,523,834,821 |
786,696,327 |
2,512,110,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,861,554,526 |
4,100,474,701 |
1,907,290,654 |
1,413,687,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
87,024,095 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,020,243,044 |
1,827,644,705 |
2,417,653,157 |
1,891,588,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,057,525,212 |
91,759,585,427 |
70,517,767,977 |
57,047,796,567 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,226,954,220 |
3,007,924,220 |
2,989,292,520 |
2,946,722,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
269,201,270 |
269,201,270 |
254,649,850 |
164,107,681 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
269,201,270 |
269,201,270 |
254,649,850 |
164,107,681 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,409,500,981 |
73,603,069,789 |
69,148,459,127 |
66,623,616,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,409,500,981 |
73,603,069,789 |
69,148,459,127 |
66,623,616,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,049,658,235 |
10,049,658,235 |
10,049,658,235 |
6,549,658,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-130,597,254 |
5,062,971,554 |
608,360,892 |
1,583,518,446 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,807,373,193 |
-8,613,804,385 |
-13,068,415,047 |
-4,245,737,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,676,775,939 |
13,676,775,939 |
13,676,775,939 |
5,829,255,554 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
196,939,067,918 |
213,579,211,993 |
182,626,787,337 |
168,224,817,389 |
|