MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,252,068,060 180,376,942,175 151,104,815,074 135,584,353,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,701,755,562 5,144,451,980 3,113,410,865 2,649,782,499
1. Tiền 2,701,755,562 5,144,451,980 3,113,410,865 2,649,782,499
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,728,145,267 87,013,368,796 64,569,059,179 60,652,093,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,555,957,566 85,593,436,237 61,805,597,611 59,142,062,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,226,442,721 2,514,521,747 2,320,053,620 1,955,826,054
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,370,426,826 976,809,758 2,514,806,894 1,625,603,584
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,424,681,846 -2,071,398,946 -2,071,398,946 -2,071,398,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,055,215,652 87,574,112,588 82,643,431,353 71,811,551,891
1. Hàng tồn kho 108,284,619,814 87,803,516,750 82,872,835,515 72,038,017,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -229,404,162 -229,404,162 -229,404,162 -226,465,627
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,766,951,579 645,008,811 778,913,677 470,926,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,766,951,579 645,008,811 778,913,677 470,926,027
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,686,999,858 33,202,269,818 31,521,972,263 32,640,463,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 737,123,036 760,405,434 869,848,315 999,395,471
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 737,123,036 760,405,434 869,848,315 999,395,471
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,837,792,444 27,243,137,199 27,163,618,856 25,574,640,240
1. Tài sản cố định hữu hình 24,406,409,940 22,875,652,091 22,860,031,144 21,334,949,924
- Nguyên giá 71,796,148,445 71,704,915,350 73,274,814,782 72,856,354,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,389,738,505 -48,829,263,259 -50,414,783,638 -51,521,404,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,431,382,504 4,367,485,108 4,303,587,712 4,239,690,316
- Nguyên giá 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564 6,076,825,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,645,443,060 -1,709,340,456 -1,773,237,852 -1,837,135,248
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,748,274,280 2,914,246,096 1,518,108,664 4,326,659,292
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,748,274,280 2,914,246,096 1,518,108,664 4,326,659,292
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,363,810,098 2,284,481,089 1,970,396,428 1,739,768,747
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,363,810,098 2,284,481,089 1,970,396,428 1,739,768,747
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,939,067,918 213,579,211,993 182,626,787,337 168,224,817,389
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,529,566,937 139,976,142,204 113,478,328,210 101,601,200,708
I. Nợ ngắn hạn 128,260,365,667 139,706,940,934 113,223,678,360 101,437,093,027
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,929,185,096 34,526,974,526 27,031,929,020 31,087,768,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,606,404,501 873,478,439 7,573,048,705 4,537,419,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 558,499,068 3,523,834,821 786,696,327 2,512,110,248
4. Phải trả người lao động 1,861,554,526 4,100,474,701 1,907,290,654 1,413,687,074
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,024,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,020,243,044 1,827,644,705 2,417,653,157 1,891,588,487
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,057,525,212 91,759,585,427 70,517,767,977 57,047,796,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,226,954,220 3,007,924,220 2,989,292,520 2,946,722,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 269,201,270 269,201,270 254,649,850 164,107,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 269,201,270 269,201,270 254,649,850 164,107,681
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,409,500,981 73,603,069,789 69,148,459,127 66,623,616,681
I. Vốn chủ sở hữu 68,409,500,981 73,603,069,789 69,148,459,127 66,623,616,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,049,658,235 10,049,658,235 10,049,658,235 6,549,658,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -130,597,254 5,062,971,554 608,360,892 1,583,518,446
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,807,373,193 -8,613,804,385 -13,068,415,047 -4,245,737,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,676,775,939 13,676,775,939 13,676,775,939 5,829,255,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,939,067,918 213,579,211,993 182,626,787,337 168,224,817,389
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.