MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,085,179,590 182,910,271,825 153,342,870,328 161,480,047,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,889,482,009 7,347,117,680 6,830,039,055 2,109,579,441
1. Tiền 4,889,482,009 7,347,117,680 6,830,039,055 2,109,579,441
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,993,371,800 71,661,100,073 35,792,138,284 43,200,196,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,625,780,376 65,285,138,489 27,148,062,051 39,541,039,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,209,866,091 6,750,746,627 6,597,863,351 1,983,080,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,582,407,179 1,049,896,803 3,470,894,728 3,100,757,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,424,681,846 -1,424,681,846 -1,424,681,846 -1,424,681,846
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,917,960,581 102,857,385,082 109,667,419,851 114,054,359,061
1. Hàng tồn kho 86,245,090,384 103,170,304,815 109,980,339,584 114,283,763,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -327,129,803 -312,919,733 -312,919,733 -229,404,162
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,284,365,200 1,044,668,990 1,053,273,138 2,115,911,928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,284,365,200 1,044,668,990 806,925,781 1,279,745,712
2. Thuế GTGT được khấu trừ 246,347,357 836,166,216
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,023,441,734 31,330,307,543 29,868,428,268 31,518,297,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 444,912,453 504,043,432 638,494,838 673,764,906
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 444,912,453 504,043,432 638,494,838 673,764,906
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,303,714,723 29,540,821,351 27,426,970,829 26,084,347,146
1. Tài sản cố định hữu hình 27,138,662,635 25,402,969,159 23,022,738,533 21,589,067,246
- Nguyên giá 67,080,332,735 67,549,125,669 67,549,125,669 67,478,190,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,941,670,100 -42,146,156,510 -44,526,387,136 -45,889,122,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,165,052,088 4,137,852,192 4,404,232,296 4,495,279,900
- Nguyên giá 5,636,455,564 5,636,455,564 5,930,035,564 6,076,825,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,471,403,476 -1,498,603,372 -1,525,803,268 -1,581,545,664
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 708,888,191 3,825,209,155
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 708,888,191 3,825,209,155
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,274,814,558 1,285,442,760 1,094,074,410 934,976,204
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,274,814,558 1,285,442,760 1,094,074,410 934,976,204
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,108,621,324 214,240,579,368 183,211,298,596 192,998,344,660
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 140,260,177,517 127,287,705,194 107,889,984,836 125,879,467,471
I. Nợ ngắn hạn 139,873,841,929 127,039,145,332 107,779,200,700 125,857,847,841
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,993,581,213 48,577,155,871 31,834,958,315 34,931,165,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 869,429,952 551,364,868 1,623,998,201 1,336,308,171
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,321,919,040 323,324,325 586,651,817 72,152,061
4. Phải trả người lao động 2,909,287,774 2,462,413,690 1,744,906,435 1,682,765,888
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,321,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,734,951,131 3,331,110,565 1,989,601,271 1,927,463,675
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,527,810,045 70,559,206,757 65,795,832,096 82,401,948,558
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,516,862,774 1,164,247,774 4,203,252,565 3,506,044,220
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,335,588 248,559,862 110,784,136 21,619,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 386,335,588 248,559,862 110,784,136 21,619,630
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,848,443,807 86,952,874,174 75,321,313,760 67,118,877,189
I. Vốn chủ sở hữu 90,848,443,807 86,952,874,174 75,321,313,760 67,118,877,189
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,788,636,835 8,788,636,835 10,049,658,235 10,049,658,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,569,366,972 19,673,797,339 6,781,215,525 -1,421,221,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,944,865,237 12,610,214,004 -6,895,560,414 -14,848,662,063
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,624,501,735 7,063,583,335 13,676,775,939 13,427,441,017
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,108,621,324 214,240,579,368 183,211,298,596 192,998,344,660
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.