MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,221,613,570 221,502,813,517 208,277,605,753 198,085,179,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,768,924,199 4,229,442,593 4,239,083,020 4,889,482,009
1. Tiền 25,768,924,199 4,229,442,593 4,239,083,020 4,889,482,009
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,662,467,790 124,889,164,684 69,577,887,647 101,993,371,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,113,488,658 99,840,765,548 58,238,669,986 91,625,780,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,286,807,103 23,614,976,487 11,531,737,050 10,209,866,091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 686,853,875 2,858,104,495 1,232,162,457 1,582,407,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,424,681,846 -1,424,681,846 -1,424,681,846 -1,424,681,846
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,895,004,804 87,258,814,683 126,770,184,935 85,917,960,581
1. Hàng tồn kho 60,222,134,607 87,585,944,486 127,097,314,738 86,245,090,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -327,129,803 -327,129,803 -327,129,803 -327,129,803
V.Tài sản ngắn hạn khác 895,216,777 5,125,391,557 7,690,450,151 2,284,365,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 727,848,721 3,417,088,910 3,495,748,383 2,284,365,200
2. Thuế GTGT được khấu trừ 167,368,056 1,708,302,647 4,194,701,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,902,855,019 33,463,152,862 33,728,574,566 33,023,441,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 303,197,347 349,791,952 399,555,326 444,912,453
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 303,197,347 349,791,952 399,555,326 444,912,453
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,830,564,626 30,392,208,998 31,539,869,833 31,303,714,723
1. Tài sản cố định hữu hình 28,583,912,850 26,172,757,118 27,347,617,849 27,138,662,635
- Nguyên giá 62,405,425,779 62,405,425,779 64,955,536,763 67,080,332,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,821,512,929 -36,232,668,661 -37,607,918,914 -39,941,670,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,246,651,776 4,219,451,880 4,192,251,984 4,165,052,088
- Nguyên giá 5,636,455,564 5,636,455,564 5,636,455,564 5,636,455,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,389,803,788 -1,417,003,684 -1,444,203,580 -1,471,403,476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,351,432,226 468,038,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,351,432,226 468,038,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,769,093,046 1,369,719,686 1,321,110,652 1,274,814,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,769,093,046 1,369,719,686 1,321,110,652 1,274,814,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200,124,468,589 254,965,966,379 242,006,180,319 231,108,621,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,338,553,244 171,281,258,873 155,186,363,776 140,260,177,517
I. Nợ ngắn hạn 114,538,890,478 170,619,371,833 154,662,252,462 139,873,841,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,965,221,424 81,557,871,124 92,403,961,863 72,993,581,213
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 443,768,769 12,616,147,468 177,162,068 869,429,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 585,984,153 503,651,370 258,362,277 2,321,919,040
4. Phải trả người lao động 1,913,791,497 2,254,223,151 2,180,781,720 2,909,287,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,988,830
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,059,836,159 1,829,558,510 2,555,383,130 2,734,951,131
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,406,734,691 68,525,120,156 55,138,013,630 56,527,810,045
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,119,564,955 3,332,800,054 1,948,587,774 1,516,862,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 799,662,766 661,887,040 524,111,314 386,335,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 799,662,766 661,887,040 524,111,314 386,335,588
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,785,915,345 83,684,707,506 86,819,816,543 90,848,443,807
I. Vốn chủ sở hữu 84,785,915,345 83,684,707,506 86,819,816,543 90,848,443,807
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,555,420,835 8,788,636,835 8,788,636,835 8,788,636,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,740,054,510 16,405,630,671 19,540,739,708 23,569,366,972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,214,488,882 2,781,128,936 5,916,237,973 9,944,865,237
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,525,565,628 13,624,501,735 13,624,501,735 13,624,501,735
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200,124,468,589 254,965,966,379 242,006,180,319 231,108,621,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.