TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
170,631,054,397 |
159,201,300,844 |
165,221,613,570 |
221,502,813,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,257,747,721 |
25,877,295,367 |
25,768,924,199 |
4,229,442,593 |
|
1. Tiền |
15,257,747,721 |
25,877,295,367 |
25,768,924,199 |
4,229,442,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,699,784,622 |
66,308,390,999 |
78,662,467,790 |
124,889,164,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,055,678,200 |
60,978,049,491 |
70,113,488,658 |
99,840,765,548 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,854,618,551 |
3,541,474,715 |
9,286,807,103 |
23,614,976,487 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,244,094,067 |
2,243,472,989 |
686,853,875 |
2,858,104,495 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-454,606,196 |
-454,606,196 |
-1,424,681,846 |
-1,424,681,846 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,801,724,190 |
64,843,055,412 |
59,895,004,804 |
87,258,814,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,128,853,993 |
65,170,185,215 |
60,222,134,607 |
87,585,944,486 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-327,129,803 |
-327,129,803 |
-327,129,803 |
-327,129,803 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,871,797,864 |
2,172,559,066 |
895,216,777 |
5,125,391,557 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,871,797,864 |
2,172,559,066 |
727,848,721 |
3,417,088,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
167,368,056 |
1,708,302,647 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,504,880,402 |
34,988,001,336 |
34,902,855,019 |
33,463,152,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
277,010,481 |
258,524,186 |
303,197,347 |
349,791,952 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
277,010,481 |
258,524,186 |
303,197,347 |
349,791,952 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,450,373,501 |
31,271,573,114 |
32,830,564,626 |
30,392,208,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,149,321,933 |
26,997,721,442 |
28,583,912,850 |
26,172,757,118 |
|
- Nguyên giá |
56,578,360,306 |
58,482,534,077 |
62,405,425,779 |
62,405,425,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,429,038,373 |
-31,484,812,635 |
-33,821,512,929 |
-36,232,668,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,301,051,568 |
4,273,851,672 |
4,246,651,776 |
4,219,451,880 |
|
- Nguyên giá |
5,636,455,564 |
5,636,455,564 |
5,636,455,564 |
5,636,455,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,335,403,996 |
-1,362,603,892 |
-1,389,803,788 |
-1,417,003,684 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,472,379 |
1,861,616,481 |
|
1,351,432,226 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,472,379 |
1,861,616,481 |
|
1,351,432,226 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
657,024,041 |
1,596,287,555 |
1,769,093,046 |
1,369,719,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
657,024,041 |
1,596,287,555 |
1,769,093,046 |
1,369,719,686 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
203,135,934,799 |
194,189,302,180 |
200,124,468,589 |
254,965,966,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,696,368,497 |
107,980,409,292 |
115,338,553,244 |
171,281,258,873 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,518,029,279 |
107,042,970,800 |
114,538,890,478 |
170,619,371,833 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,773,990,764 |
60,476,668,258 |
63,965,221,424 |
81,557,871,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,768,998,769 |
487,018,269 |
443,768,769 |
12,616,147,468 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,675,608,427 |
927,086,312 |
585,984,153 |
503,651,370 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,695,687,283 |
1,974,517,409 |
1,913,791,497 |
2,254,223,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
43,988,830 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,143,953,734 |
2,527,218,227 |
3,059,836,159 |
1,829,558,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,893,124,082 |
38,185,639,140 |
42,406,734,691 |
68,525,120,156 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,566,666,220 |
2,464,823,185 |
2,119,564,955 |
3,332,800,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,178,339,218 |
937,438,492 |
799,662,766 |
661,887,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,178,339,218 |
937,438,492 |
799,662,766 |
661,887,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,439,566,302 |
86,208,892,888 |
84,785,915,345 |
83,684,707,506 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,439,566,302 |
86,208,892,888 |
84,785,915,345 |
83,684,707,506 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,555,420,835 |
7,555,420,835 |
7,555,420,835 |
8,788,636,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,393,705,467 |
20,163,032,053 |
18,740,054,510 |
16,405,630,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,076,548,025 |
12,214,488,882 |
2,781,128,936 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,086,484,028 |
6,525,565,628 |
13,624,501,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
203,135,934,799 |
194,189,302,180 |
200,124,468,589 |
254,965,966,379 |
|