TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,781,818,101 |
153,537,743,530 |
170,631,054,397 |
159,201,300,844 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,721,014,078 |
15,653,370,800 |
15,257,747,721 |
25,877,295,367 |
|
1. Tiền |
12,721,014,078 |
15,653,370,800 |
15,257,747,721 |
25,877,295,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,570,430,808 |
74,816,748,279 |
94,699,784,622 |
66,308,390,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,457,083,109 |
70,828,757,460 |
89,055,678,200 |
60,978,049,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,454,268,581 |
1,906,645,548 |
2,854,618,551 |
3,541,474,715 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,113,685,314 |
2,535,951,467 |
3,244,094,067 |
2,243,472,989 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-454,606,196 |
-454,606,196 |
-454,606,196 |
-454,606,196 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,667,236,023 |
59,463,730,151 |
58,801,724,190 |
64,843,055,412 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,052,839,331 |
59,849,333,459 |
59,128,853,993 |
65,170,185,215 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-385,603,308 |
-385,603,308 |
-327,129,803 |
-327,129,803 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
823,137,192 |
3,603,894,300 |
1,871,797,864 |
2,172,559,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
823,137,192 |
3,603,894,300 |
1,871,797,864 |
2,172,559,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,196,830,096 |
30,914,894,986 |
32,504,880,402 |
34,988,001,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
140,680,811 |
150,155,682 |
277,010,481 |
258,524,186 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
140,680,811 |
150,155,682 |
277,010,481 |
258,524,186 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,802,570,642 |
23,300,739,614 |
31,450,373,501 |
31,271,573,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,447,119,282 |
18,972,488,150 |
27,149,321,933 |
26,997,721,442 |
|
- Nguyên giá |
46,602,112,752 |
46,355,492,235 |
56,578,360,306 |
58,482,534,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,154,993,470 |
-27,383,004,085 |
-29,429,038,373 |
-31,484,812,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,355,451,360 |
4,328,251,464 |
4,301,051,568 |
4,273,851,672 |
|
- Nguyên giá |
5,636,455,564 |
5,636,455,564 |
5,636,455,564 |
5,636,455,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,281,004,204 |
-1,308,204,100 |
-1,335,403,996 |
-1,362,603,892 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,823,568,105 |
6,936,566,197 |
120,472,379 |
1,861,616,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,823,568,105 |
6,936,566,197 |
120,472,379 |
1,861,616,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
430,010,538 |
527,433,493 |
657,024,041 |
1,596,287,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
430,010,538 |
527,433,493 |
657,024,041 |
1,596,287,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
185,978,648,197 |
184,452,638,516 |
203,135,934,799 |
194,189,302,180 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,200,016,334 |
103,763,096,873 |
119,696,368,497 |
107,980,409,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,677,375,664 |
102,412,606,929 |
118,518,029,279 |
107,042,970,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,246,080,513 |
36,702,138,470 |
47,773,990,764 |
60,476,668,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
495,512,769 |
718,440,569 |
15,768,998,769 |
487,018,269 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,103,500,116 |
467,108,180 |
1,675,608,427 |
927,086,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,369,345,220 |
1,904,759,677 |
1,695,687,283 |
1,974,517,409 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,218,474 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,663,759,169 |
1,502,055,315 |
2,143,953,734 |
2,527,218,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,615,235,688 |
58,222,947,231 |
46,893,124,082 |
38,185,639,140 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,135,723,715 |
2,895,157,487 |
2,566,666,220 |
2,464,823,185 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,522,640,670 |
1,350,489,944 |
1,178,339,218 |
937,438,492 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,522,640,670 |
1,350,489,944 |
1,178,339,218 |
937,438,492 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,778,631,863 |
80,689,541,643 |
83,439,566,302 |
86,208,892,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,778,631,863 |
80,689,541,643 |
83,439,566,302 |
86,208,892,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,674,320,000 |
54,674,320,000 |
|
54,674,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
3,816,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,260,690,835 |
7,555,420,835 |
7,555,420,835 |
7,555,420,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,027,501,028 |
14,643,680,808 |
17,393,705,467 |
20,163,032,053 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,080,206,496 |
13,086,484,028 |
|
7,076,548,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,947,294,532 |
1,557,196,780 |
|
13,086,484,028 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
185,978,648,197 |
184,452,638,516 |
203,135,934,799 |
194,189,302,180 |
|