MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 153,781,818,101 153,537,743,530 170,631,054,397 159,201,300,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,721,014,078 15,653,370,800 15,257,747,721 25,877,295,367
1. Tiền 12,721,014,078 15,653,370,800 15,257,747,721 25,877,295,367
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,570,430,808 74,816,748,279 94,699,784,622 66,308,390,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,457,083,109 70,828,757,460 89,055,678,200 60,978,049,491
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,454,268,581 1,906,645,548 2,854,618,551 3,541,474,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,113,685,314 2,535,951,467 3,244,094,067 2,243,472,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -454,606,196 -454,606,196 -454,606,196 -454,606,196
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,667,236,023 59,463,730,151 58,801,724,190 64,843,055,412
1. Hàng tồn kho 62,052,839,331 59,849,333,459 59,128,853,993 65,170,185,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -385,603,308 -385,603,308 -327,129,803 -327,129,803
V.Tài sản ngắn hạn khác 823,137,192 3,603,894,300 1,871,797,864 2,172,559,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 823,137,192 3,603,894,300 1,871,797,864 2,172,559,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,196,830,096 30,914,894,986 32,504,880,402 34,988,001,336
I. Các khoản phải thu dài hạn 140,680,811 150,155,682 277,010,481 258,524,186
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 140,680,811 150,155,682 277,010,481 258,524,186
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,802,570,642 23,300,739,614 31,450,373,501 31,271,573,114
1. Tài sản cố định hữu hình 20,447,119,282 18,972,488,150 27,149,321,933 26,997,721,442
- Nguyên giá 46,602,112,752 46,355,492,235 56,578,360,306 58,482,534,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,154,993,470 -27,383,004,085 -29,429,038,373 -31,484,812,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,355,451,360 4,328,251,464 4,301,051,568 4,273,851,672
- Nguyên giá 5,636,455,564 5,636,455,564 5,636,455,564 5,636,455,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,281,004,204 -1,308,204,100 -1,335,403,996 -1,362,603,892
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,823,568,105 6,936,566,197 120,472,379 1,861,616,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,823,568,105 6,936,566,197 120,472,379 1,861,616,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 430,010,538 527,433,493 657,024,041 1,596,287,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 430,010,538 527,433,493 657,024,041 1,596,287,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,978,648,197 184,452,638,516 203,135,934,799 194,189,302,180
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 103,200,016,334 103,763,096,873 119,696,368,497 107,980,409,292
I. Nợ ngắn hạn 101,677,375,664 102,412,606,929 118,518,029,279 107,042,970,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,246,080,513 36,702,138,470 47,773,990,764 60,476,668,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 495,512,769 718,440,569 15,768,998,769 487,018,269
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,103,500,116 467,108,180 1,675,608,427 927,086,312
4. Phải trả người lao động 2,369,345,220 1,904,759,677 1,695,687,283 1,974,517,409
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,218,474
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,663,759,169 1,502,055,315 2,143,953,734 2,527,218,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,615,235,688 58,222,947,231 46,893,124,082 38,185,639,140
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,135,723,715 2,895,157,487 2,566,666,220 2,464,823,185
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,522,640,670 1,350,489,944 1,178,339,218 937,438,492
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,522,640,670 1,350,489,944 1,178,339,218 937,438,492
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,778,631,863 80,689,541,643 83,439,566,302 86,208,892,888
I. Vốn chủ sở hữu 82,778,631,863 80,689,541,643 83,439,566,302 86,208,892,888
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,260,690,835 7,555,420,835 7,555,420,835 7,555,420,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,027,501,028 14,643,680,808 17,393,705,467 20,163,032,053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,080,206,496 13,086,484,028 7,076,548,025
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,947,294,532 1,557,196,780 13,086,484,028
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,978,648,197 184,452,638,516 203,135,934,799 194,189,302,180
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.