1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,648,696,253 |
20,902,941,619 |
251,646,120,704 |
169,544,904,886 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-3,522,775,728 |
138,840,287 |
489,544,003 |
5,809,847,838 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,171,471,981 |
20,764,101,332 |
251,156,576,701 |
163,735,057,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,279,902,640 |
16,893,249,469 |
221,734,390,654 |
143,320,867,061 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,891,569,341 |
3,870,851,863 |
29,422,186,047 |
20,414,189,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,691,802,140 |
160,072,312 |
288,348,438 |
121,302,257 |
|
7. Chi phí tài chính |
181,335,150 |
|
710,843,969 |
20,613,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
111,654,794 |
|
551,096,992 |
20,613,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,882,805,512 |
1,908,810,092 |
17,162,935,874 |
10,909,827,834 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,576,030,601 |
2,035,854,567 |
5,641,852,920 |
5,096,830,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,943,200,218 |
86,259,516 |
6,194,901,722 |
4,508,220,242 |
|
12. Thu nhập khác |
1,330,981,103 |
13,206,981 |
671,389,680 |
84,617,840 |
|
13. Chi phí khác |
990,978,171 |
131,517,619 |
260,159,346 |
120,376,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
340,002,932 |
-118,310,638 |
411,230,334 |
-35,758,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,283,203,150 |
-32,051,122 |
6,606,132,056 |
4,472,461,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
901,071,645 |
64,789,095 |
1,326,896,343 |
924,829,363 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,382,131,505 |
-96,840,217 |
5,279,235,713 |
3,547,632,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,382,131,505 |
-96,840,217 |
5,279,235,713 |
3,547,632,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-152 |
-22 |
790 |
809 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|