MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,448,478,239 61,648,696,253 20,902,941,619 251,646,120,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,359,835,720 -3,522,775,728 138,840,287 489,544,003
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,088,642,519 65,171,471,981 20,764,101,332 251,156,576,701
4. Giá vốn hàng bán 112,649,527,611 48,279,902,640 16,893,249,469 221,734,390,654
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,439,114,908 16,891,569,341 3,870,851,863 29,422,186,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính 275,152,517 1,691,802,140 160,072,312 288,348,438
7. Chi phí tài chính 429,972,598 181,335,150 710,843,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 429,972,598 111,654,794 551,096,992
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,798,526,738 6,882,805,512 1,908,810,092 17,162,935,874
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,785,601,031 7,576,030,601 2,035,854,567 5,641,852,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,700,167,058 3,943,200,218 86,259,516 6,194,901,722
12. Thu nhập khác 18,858,587 1,330,981,103 13,206,981 671,389,680
13. Chi phí khác 81,558,427 990,978,171 131,517,619 260,159,346
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -62,699,840 340,002,932 -118,310,638 411,230,334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,637,467,218 4,283,203,150 -32,051,122 6,606,132,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 731,093,106 901,071,645 64,789,095 1,326,896,343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,906,374,112 3,382,131,505 -96,840,217 5,279,235,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,906,374,112 3,382,131,505 -96,840,217 5,279,235,713
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 663 -152 -22 790
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.