1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
242,357,232,204 |
42,338,098,245 |
18,399,661,188 |
257,557,148,186 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
697,370,881 |
970,949,876 |
1,501,252,496 |
201,037,162 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,659,861,323 |
41,367,148,369 |
16,898,408,692 |
257,356,111,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,000,931,277 |
31,490,717,940 |
14,033,830,852 |
230,127,896,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,658,930,046 |
9,876,430,429 |
2,864,577,840 |
27,228,214,117 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,266,308 |
479,697,252 |
286,192,914 |
568,325,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
871,915,617 |
8,658,279 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,700,461,275 |
3,959,958,396 |
1,869,077,163 |
14,655,354,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,476,163,567 |
4,755,688,843 |
1,480,272,918 |
6,066,030,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,614,655,895 |
1,631,822,163 |
-198,579,327 |
7,075,154,436 |
|
12. Thu nhập khác |
1,146,099,893 |
926,051,837 |
7,793,364 |
16,052,955 |
|
13. Chi phí khác |
162,555,609 |
1,945,594,581 |
156,443,173 |
212,646,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
983,544,284 |
-1,019,542,744 |
-148,649,809 |
-196,593,551 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,598,200,179 |
612,279,419 |
-347,229,136 |
6,878,560,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,520,840,036 |
249,707,893 |
|
1,250,373,769 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,077,360,143 |
362,571,526 |
-347,229,136 |
5,628,187,116 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,077,360,143 |
362,571,526 |
-347,229,136 |
5,628,187,116 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,386 |
-210 |
-79 |
1,043 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|