1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,941,937,752 |
8,246,908,200 |
177,743,748,000 |
242,357,232,204 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
547,910,976 |
101,394,001 |
255,841,198 |
697,370,881 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,394,026,776 |
8,145,514,199 |
177,487,906,802 |
241,659,861,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,082,211,581 |
7,138,432,401 |
160,845,821,851 |
211,000,931,277 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,311,815,195 |
1,007,081,798 |
16,642,084,951 |
30,658,930,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,556,093,003 |
44,910,045 |
283,313,932 |
4,266,308 |
|
7. Chi phí tài chính |
-21,741,321 |
|
|
871,915,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,912,766,960 |
1,221,041,047 |
6,785,954,324 |
16,700,461,275 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,301,727,562 |
1,597,855,548 |
4,567,038,459 |
6,476,163,567 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,324,845,003 |
-1,766,904,752 |
5,572,406,100 |
6,614,655,895 |
|
12. Thu nhập khác |
1,242,462,564 |
12,917,891 |
24,141,976 |
1,146,099,893 |
|
13. Chi phí khác |
775,257,162 |
170,523,700 |
180,065,341 |
162,555,609 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
467,205,402 |
-157,605,809 |
-155,923,365 |
983,544,284 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-857,639,601 |
-1,924,510,561 |
5,416,482,735 |
7,598,200,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,255,084 |
|
688,116,556 |
1,520,840,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-914,894,685 |
-1,924,510,561 |
4,728,366,179 |
6,077,360,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-914,894,685 |
-1,924,510,561 |
4,728,366,179 |
6,077,360,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-325 |
-450 |
887 |
1,386 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|