TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,452,386,663 |
110,780,716,404 |
222,198,470,284 |
295,990,899,174 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,834,540,732 |
14,277,719,982 |
563,327,842 |
33,627,439,165 |
|
1. Tiền |
2,834,540,732 |
11,277,719,982 |
563,327,842 |
33,627,439,165 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,085,165,335 |
56,867,178,044 |
37,356,176,842 |
144,358,736,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,229,439,086 |
48,972,701,219 |
31,295,360,336 |
142,597,036,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,780,246,430 |
6,394,517,901 |
1,045,769,711 |
890,680,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,209,924,055 |
2,908,074,807 |
6,423,162,678 |
2,296,654,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,134,444,236 |
-1,408,115,883 |
-1,408,115,883 |
-1,425,633,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,894,498,076 |
34,982,275,177 |
180,017,193,872 |
115,568,986,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,440,493,368 |
38,101,647,457 |
183,136,566,152 |
118,688,358,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,545,995,292 |
-3,119,372,280 |
-3,119,372,280 |
-3,119,372,280 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,638,182,520 |
2,853,543,201 |
2,461,771,728 |
2,435,736,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
962,772,868 |
2,078,624,388 |
926,004,858 |
1,212,407,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
675,409,652 |
774,918,813 |
820,339,559 |
494,696,865 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
715,427,311 |
728,632,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,331,385,398 |
31,436,989,747 |
31,247,877,332 |
31,060,668,650 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,233,208,476 |
3,007,662,740 |
2,782,291,931 |
2,615,415,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,233,208,476 |
3,007,662,740 |
2,782,291,931 |
2,615,415,382 |
|
- Nguyên giá |
6,782,116,604 |
6,742,117,513 |
6,742,117,513 |
6,778,472,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,548,908,128 |
-3,734,454,773 |
-3,959,825,582 |
-4,163,056,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
28,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,920,900,020 |
10,252,050,105 |
10,288,308,499 |
10,267,976,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,920,900,020 |
10,252,050,105 |
10,288,308,499 |
10,267,976,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
252,783,772,061 |
142,217,706,151 |
253,446,347,616 |
327,051,567,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,077,367,318 |
68,121,221,742 |
179,479,342,482 |
254,442,665,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,077,367,318 |
68,121,221,742 |
179,479,342,482 |
254,442,665,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,218,133,970 |
41,278,374,931 |
114,276,317,169 |
194,470,169,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,862,190,816 |
9,253,034,534 |
7,966,390,178 |
7,450,228,078 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
756,619,702 |
2,276,337,186 |
|
1,325,233,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,688,942,673 |
3,350,722,515 |
|
2,968,551,919 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,712,326,451 |
3,531,785,000 |
1,737,818,360 |
2,960,071,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,972,527,138 |
4,740,855,827 |
2,281,664,534 |
7,487,420,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,300,000,000 |
|
50,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,566,626,568 |
3,690,111,749 |
3,217,152,241 |
4,780,990,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,706,404,743 |
74,096,484,409 |
73,967,005,134 |
72,608,902,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,706,404,743 |
74,096,484,409 |
73,967,005,134 |
72,608,902,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,258,347,895 |
25,422,984,409 |
25,390,345,351 |
25,908,584,901 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,598,056,848 |
4,823,500,000 |
4,726,659,783 |
2,850,317,521 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,598,056,848 |
4,823,500,000 |
4,726,659,783 |
2,850,317,521 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
252,783,772,061 |
142,217,706,151 |
253,446,347,616 |
327,051,567,824 |
|