MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 123,310,105,798 65,286,237,385 119,298,185,822 275,735,558,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,117,428,941 15,029,106,368 2,678,635,014 51,476,318,390
1. Tiền 10,117,428,941 9,029,106,368 2,678,635,014 10,360,290,993
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 6,000,000,000 41,116,027,397
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,752,533,734 24,252,314,233 40,090,648,736 165,550,767,047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,874,826,592 16,282,455,423 21,805,333,664 150,531,669,984
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 330,975,391 858,628,960 82,409,010 80,246,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,960,735,986 8,093,343,301 18,185,019,513 15,944,373,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -914,004,235 -982,113,451 -982,113,451 -1,005,522,844
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,455,995,915 23,420,667,022 73,828,183,875 56,377,850,024
1. Hàng tồn kho 40,653,828,633 24,086,647,713 74,494,164,566 57,043,830,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -197,832,718 -665,980,691 -665,980,691 -665,980,691
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,984,147,208 2,584,149,762 2,700,718,197 2,330,622,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,771,957,433 2,581,149,762 2,700,718,197 2,278,262,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,806,976 12,029,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,382,799 3,000,000 40,331,632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,008,143,796 23,999,426,006 23,707,807,002 23,681,234,818
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,150,483,669 1,507,733,167 1,404,350,071 1,303,272,519
1. Tài sản cố định hữu hình 1,150,483,669 1,507,733,167 1,404,350,071 1,303,272,519
- Nguyên giá 4,263,228,304 4,708,509,331 4,708,509,331 4,708,509,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,112,744,635 -3,200,776,164 -3,304,159,260 -3,405,236,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 34,000,000 34,000,000 34,000,000 34,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,000,000 -34,000,000 -34,000,000 -34,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,110,073,290 6,889,170,001 6,889,170,001 6,692,030,151
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -218,926,710 -439,829,999 -439,829,999 -636,969,849
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 927,673,571 782,609,572 594,373,664 866,018,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 927,673,571 782,609,572 594,373,664 866,018,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,318,249,594 89,285,663,391 143,005,992,824 299,416,793,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,729,163,435 24,653,381,121 82,653,215,670 233,746,966,754
I. Nợ ngắn hạn 81,729,163,435 24,653,381,121 82,653,215,670 233,746,966,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,092,534,639 12,021,299,342 71,905,168,417 211,742,975,333
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,341,028,144 1,258,237,139 5,061,711,455 320,705,560
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,127,287,177 968,072,346 149,947,725 1,623,254,490
4. Phải trả người lao động 9,161,363,293 1,197,048,958 5,877,715,988
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,226,592,840 3,658,354,344 9,799,442,622
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,810,962,836 4,531,838,318 4,819,948,554 2,458,939,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 969,394,506 1,018,530,674 716,439,519 1,923,933,344
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,589,086,159 64,632,282,270 60,352,777,154 65,669,826,271
I. Vốn chủ sở hữu 65,589,086,159 64,632,282,270 60,352,777,154 65,669,826,271
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,379,727,920 9,758,400,071 9,759,915,604 10,436,218,072
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,359,358,239 11,023,882,199 6,742,861,550 11,383,608,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,359,358,239 11,023,882,199 6,742,861,550 11,383,608,199
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,318,249,594 89,285,663,391 143,005,992,824 299,416,793,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.