TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,399,832,779 |
171,744,612,086 |
123,310,105,798 |
65,286,237,385 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,809,657,926 |
2,248,821,241 |
39,117,428,941 |
15,029,106,368 |
|
1. Tiền |
11,809,657,926 |
2,248,821,241 |
10,117,428,941 |
9,029,106,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
29,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,444,271,568 |
76,521,072,039 |
41,752,533,734 |
24,252,314,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,434,375,348 |
74,851,003,694 |
37,874,826,592 |
16,282,455,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,123,083 |
81,581,344 |
330,975,391 |
858,628,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,179,494,281 |
2,002,491,236 |
2,960,735,986 |
8,093,343,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-771,721,144 |
-914,004,235 |
-914,004,235 |
-982,113,451 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,209,414,740 |
81,536,199,310 |
40,455,995,915 |
23,420,667,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,407,247,458 |
81,734,032,028 |
40,653,828,633 |
24,086,647,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-197,832,718 |
-197,832,718 |
-197,832,718 |
-665,980,691 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
936,488,545 |
1,438,519,496 |
1,984,147,208 |
2,584,149,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
653,730,960 |
1,271,336,204 |
1,771,957,433 |
2,581,149,762 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
176,806,976 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
282,757,585 |
167,183,292 |
35,382,799 |
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,366,147,751 |
23,833,829,052 |
24,008,143,796 |
23,999,426,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
14,819,913,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,134,231,288 |
1,100,100,143 |
1,150,483,669 |
1,507,733,167 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,134,231,288 |
1,100,100,143 |
1,150,483,669 |
1,507,733,167 |
|
- Nguyên giá |
4,136,279,213 |
4,215,178,304 |
4,263,228,304 |
4,708,509,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,002,047,925 |
-3,115,078,161 |
-3,112,744,635 |
-3,200,776,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
-34,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,269,730,908 |
7,110,073,290 |
7,110,073,290 |
6,889,170,001 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
3,329,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-59,269,092 |
-218,926,710 |
-218,926,710 |
-439,829,999 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,142,272,289 |
803,742,353 |
927,673,571 |
782,609,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,142,272,289 |
803,742,353 |
927,673,571 |
782,609,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
145,765,980,530 |
195,578,441,138 |
147,318,249,594 |
89,285,663,391 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,509,027,274 |
133,975,536,080 |
81,729,163,435 |
24,653,381,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,329,027,274 |
133,795,536,080 |
81,729,163,435 |
24,653,381,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,017,405,874 |
118,949,802,534 |
53,092,534,639 |
12,021,299,342 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,432,321,342 |
784,575,693 |
2,341,028,144 |
1,258,237,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
283,924,635 |
1,074,032,274 |
1,127,287,177 |
968,072,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
491,308,099 |
5,193,415,640 |
9,161,363,293 |
1,197,048,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,128,503,170 |
6,254,301,163 |
8,226,592,840 |
3,658,354,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
601,887,306 |
444,280,941 |
6,810,962,836 |
4,531,838,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
373,676,848 |
1,095,127,835 |
969,394,506 |
1,018,530,674 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,256,953,256 |
61,602,905,058 |
65,589,086,159 |
64,632,282,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,256,953,256 |
61,602,905,058 |
65,589,086,159 |
64,632,282,270 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
44,050,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,796,752,426 |
9,379,727,920 |
9,379,727,920 |
9,758,400,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,610,200,830 |
8,373,177,138 |
12,359,358,239 |
11,023,882,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,610,200,830 |
8,373,177,138 |
12,359,358,239 |
11,023,882,199 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
145,765,980,530 |
195,578,441,138 |
147,318,249,594 |
89,285,663,391 |
|