MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,399,832,779 171,744,612,086 123,310,105,798 65,286,237,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,809,657,926 2,248,821,241 39,117,428,941 15,029,106,368
1. Tiền 11,809,657,926 2,248,821,241 10,117,428,941 9,029,106,368
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 29,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,444,271,568 76,521,072,039 41,752,533,734 24,252,314,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,434,375,348 74,851,003,694 37,874,826,592 16,282,455,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,123,083 81,581,344 330,975,391 858,628,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,179,494,281 2,002,491,236 2,960,735,986 8,093,343,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -771,721,144 -914,004,235 -914,004,235 -982,113,451
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,209,414,740 81,536,199,310 40,455,995,915 23,420,667,022
1. Hàng tồn kho 80,407,247,458 81,734,032,028 40,653,828,633 24,086,647,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -197,832,718 -197,832,718 -197,832,718 -665,980,691
V.Tài sản ngắn hạn khác 936,488,545 1,438,519,496 1,984,147,208 2,584,149,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 653,730,960 1,271,336,204 1,771,957,433 2,581,149,762
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,806,976
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 282,757,585 167,183,292 35,382,799 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,366,147,751 23,833,829,052 24,008,143,796 23,999,426,006
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266 14,819,913,266
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,134,231,288 1,100,100,143 1,150,483,669 1,507,733,167
1. Tài sản cố định hữu hình 1,134,231,288 1,100,100,143 1,150,483,669 1,507,733,167
- Nguyên giá 4,136,279,213 4,215,178,304 4,263,228,304 4,708,509,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,002,047,925 -3,115,078,161 -3,112,744,635 -3,200,776,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 34,000,000 34,000,000 34,000,000 34,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,000,000 -34,000,000 -34,000,000 -34,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,269,730,908 7,110,073,290 7,110,073,290 6,889,170,001
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000 3,329,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -59,269,092 -218,926,710 -218,926,710 -439,829,999
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,142,272,289 803,742,353 927,673,571 782,609,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,142,272,289 803,742,353 927,673,571 782,609,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,765,980,530 195,578,441,138 147,318,249,594 89,285,663,391
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 87,509,027,274 133,975,536,080 81,729,163,435 24,653,381,121
I. Nợ ngắn hạn 87,329,027,274 133,795,536,080 81,729,163,435 24,653,381,121
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,017,405,874 118,949,802,534 53,092,534,639 12,021,299,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,432,321,342 784,575,693 2,341,028,144 1,258,237,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 283,924,635 1,074,032,274 1,127,287,177 968,072,346
4. Phải trả người lao động 491,308,099 5,193,415,640 9,161,363,293 1,197,048,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,128,503,170 6,254,301,163 8,226,592,840 3,658,354,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 601,887,306 444,280,941 6,810,962,836 4,531,838,318
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 373,676,848 1,095,127,835 969,394,506 1,018,530,674
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,000,000 180,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 180,000,000 180,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,256,953,256 61,602,905,058 65,589,086,159 64,632,282,270
I. Vốn chủ sở hữu 58,256,953,256 61,602,905,058 65,589,086,159 64,632,282,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 44,050,000,000 44,050,000,000 44,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,796,752,426 9,379,727,920 9,379,727,920 9,758,400,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,610,200,830 8,373,177,138 12,359,358,239 11,023,882,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,610,200,830 8,373,177,138 12,359,358,239 11,023,882,199
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,765,980,530 195,578,441,138 147,318,249,594 89,285,663,391
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.